1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,049,141,254 |
41,096,530,144 |
37,352,467,119 |
26,108,806,274 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
225,890,374 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,049,141,254 |
40,870,639,770 |
37,352,467,119 |
26,108,806,274 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,732,550,358 |
17,276,314,020 |
17,075,105,473 |
14,475,073,826 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,316,590,896 |
23,594,325,750 |
20,277,361,646 |
11,633,732,448 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,970,921,206 |
3,252,398,626 |
2,296,143,343 |
2,272,806,272 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,000,000 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,000,000 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
361,901,906 |
285,465,868 |
195,279,081 |
241,869,036 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,657,503,924 |
3,152,682,748 |
2,738,969,294 |
2,928,501,366 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,261,031,072 |
23,408,575,760 |
19,639,256,614 |
10,736,168,318 |
|
12. Thu nhập khác |
335,795,455 |
29,221,013 |
41,257 |
29,589,310 |
|
13. Chi phí khác |
2,138,876,198 |
5,037,214,620 |
2,506,009,905 |
2,286,058,855 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,803,080,743 |
-5,007,993,607 |
-2,505,968,648 |
-2,256,469,545 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,457,950,329 |
18,400,582,153 |
17,133,287,966 |
8,479,698,773 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,945,122,822 |
1,676,546,606 |
1,443,592,562 |
777,420,970 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,512,827,507 |
16,724,035,547 |
15,689,695,404 |
7,702,277,803 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,512,827,507 |
16,724,035,547 |
15,689,695,404 |
7,702,277,803 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,469 |
2,125 |
1,245 |
625 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|