TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
104,441,885,927 |
113,293,244,170 |
128,093,494,001 |
148,497,968,597 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,992,434,602 |
17,119,987,039 |
18,268,945,692 |
10,664,249,316 |
|
1. Tiền |
9,992,434,602 |
15,618,120,384 |
18,268,945,692 |
10,164,249,316 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,501,866,655 |
|
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,800,000,000 |
73,000,000,000 |
73,503,274,632 |
87,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,800,000,000 |
73,000,000,000 |
73,503,274,632 |
87,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,325,854,977 |
2,807,066,266 |
3,944,676,252 |
33,112,903,975 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
569,670,686 |
257,744,384 |
593,555,179 |
30,012,474,247 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,912,978,885 |
1,967,199,984 |
2,251,238,485 |
3,030,491,985 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,569,446,259 |
1,308,362,751 |
1,826,123,441 |
796,178,596 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,220,354,748 |
20,286,040,465 |
31,624,923,345 |
17,669,720,906 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,220,354,748 |
20,286,040,465 |
31,624,923,345 |
17,669,720,906 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
103,241,600 |
80,150,400 |
751,674,080 |
51,094,400 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
103,241,600 |
80,150,400 |
101,696,000 |
51,094,400 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
649,978,080 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,556,736,979 |
100,297,469,710 |
98,946,023,320 |
109,173,896,413 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,649,741,541 |
2,649,741,541 |
2,649,741,541 |
2,901,580,803 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,649,741,541 |
2,649,741,541 |
2,649,741,541 |
2,901,580,803 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,618,457,034 |
19,346,226,012 |
17,845,061,465 |
16,345,564,316 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,833,857,708 |
10,939,445,331 |
9,803,011,773 |
8,667,505,690 |
|
- Nguyên giá |
66,362,910,671 |
66,608,365,216 |
66,862,717,164 |
66,862,717,164 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,529,052,963 |
-55,668,919,885 |
-57,059,705,391 |
-58,195,211,474 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,784,599,326 |
8,406,780,681 |
8,042,049,692 |
7,678,058,626 |
|
- Nguyên giá |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,383,952,867 |
-37,761,771,512 |
-38,126,502,501 |
-38,490,493,567 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,211,340,080 |
6,685,812,115 |
6,872,680,484 |
6,993,220,332 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,211,340,080 |
6,685,812,115 |
6,872,680,484 |
6,993,220,332 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,819,097,565 |
70,736,966,467 |
70,736,966,467 |
82,226,780,240 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
69,469,880,000 |
69,469,880,000 |
69,469,880,000 |
69,469,880,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-32,407,682,675 |
-11,489,813,773 |
-11,489,813,773 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
258,100,759 |
878,723,575 |
841,573,363 |
706,750,722 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
258,100,759 |
878,723,575 |
841,573,363 |
706,750,722 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
184,998,622,906 |
213,590,713,880 |
227,039,517,321 |
257,671,865,010 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,528,663,248 |
33,194,035,002 |
33,292,087,761 |
33,930,518,125 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,317,772,866 |
19,983,144,620 |
20,094,747,379 |
20,766,302,743 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,166,802,114 |
2,214,837,405 |
3,444,701,206 |
5,458,457,014 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,153,181,467 |
13,157,953,447 |
8,131,834,849 |
11,226,904,404 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,678,325,300 |
1,633,510,400 |
3,302,866,964 |
1,987,226,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
191,410,732 |
220,271,078 |
266,410,732 |
266,410,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
739,259,937 |
1,424,121,474 |
1,223,553,105 |
903,947,496 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,388,793,316 |
1,332,450,816 |
3,725,380,523 |
923,356,297 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,210,890,382 |
13,210,890,382 |
13,197,340,382 |
13,164,215,382 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,201,890,382 |
13,201,890,382 |
13,188,340,382 |
13,155,215,382 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
159,469,959,658 |
180,396,678,878 |
193,747,429,560 |
223,741,346,885 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
159,469,959,658 |
180,396,678,878 |
193,747,429,560 |
223,741,346,885 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,700,402,095 |
41,627,121,315 |
54,977,871,997 |
84,971,789,322 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,700,402,095 |
41,627,121,315 |
54,977,871,997 |
21,262,073,981 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
63,709,715,341 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
184,998,622,906 |
213,590,713,880 |
227,039,517,321 |
257,671,865,010 |
|