TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
94,172,475,332 |
88,327,665,866 |
87,588,170,893 |
99,114,030,391 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,410,038,006 |
8,195,699,784 |
4,656,771,312 |
18,130,007,838 |
|
1. Tiền |
4,410,038,006 |
7,795,699,784 |
4,256,771,312 |
1,030,007,838 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
400,000,000 |
400,000,000 |
17,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
53,300,000,000 |
43,300,000,000 |
47,300,000,000 |
30,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
53,300,000,000 |
43,300,000,000 |
47,300,000,000 |
30,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,825,448,769 |
1,900,377,423 |
2,630,908,461 |
13,766,668,710 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
719,002,674 |
353,042,872 |
1,121,985,433 |
12,692,069,009 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
906,809,984 |
983,809,985 |
997,759,985 |
942,809,984 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,925,876,964 |
1,289,765,419 |
1,237,403,896 |
858,030,570 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,532,873,357 |
34,827,563,059 |
32,896,644,720 |
36,513,686,643 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,532,873,357 |
34,827,563,059 |
32,896,644,720 |
36,513,686,643 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
104,115,200 |
104,025,600 |
103,846,400 |
103,667,200 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
104,115,200 |
104,025,600 |
103,846,400 |
103,667,200 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,567,700,961 |
79,034,570,877 |
77,596,895,028 |
76,560,991,103 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,398,481,043 |
2,398,481,043 |
2,398,481,043 |
2,398,481,043 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,398,481,043 |
2,398,481,043 |
2,398,481,043 |
2,398,481,043 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,080,229,588 |
24,106,673,116 |
22,106,006,462 |
20,125,253,348 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,636,103,378 |
12,613,059,895 |
11,562,906,229 |
10,532,666,103 |
|
- Nguyên giá |
64,763,676,058 |
64,799,536,058 |
64,799,536,058 |
63,990,926,968 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,127,572,680 |
-52,186,476,163 |
-53,236,629,829 |
-53,458,260,865 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,444,126,210 |
11,493,613,221 |
10,543,100,233 |
9,592,587,245 |
|
- Nguyên giá |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,724,425,983 |
-34,674,938,972 |
-35,625,451,960 |
-36,575,964,948 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,768,014,703 |
8,848,296,066 |
8,810,384,434 |
8,810,384,434 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,768,014,703 |
8,848,296,066 |
8,810,384,434 |
8,810,384,434 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
42,849,640,725 |
42,849,640,725 |
42,849,640,725 |
44,896,532,337 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
69,469,880,000 |
69,469,880,000 |
69,469,880,000 |
69,469,880,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-39,377,139,515 |
-39,377,139,515 |
-39,377,139,515 |
-37,330,247,903 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,471,334,902 |
831,479,927 |
1,432,382,364 |
330,339,941 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,471,334,902 |
831,479,927 |
1,432,382,364 |
330,339,941 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
175,740,176,293 |
167,362,236,743 |
165,185,065,921 |
175,675,021,494 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,530,981,967 |
23,452,246,555 |
21,200,784,041 |
27,073,570,720 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,313,191,585 |
10,234,456,173 |
7,984,493,659 |
13,862,680,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,845,874,080 |
2,846,198,234 |
1,471,025,873 |
4,899,020,244 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,286,658,669 |
5,561,892,834 |
4,857,376,521 |
3,820,151,963 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,570,923,400 |
1,473,122,400 |
1,399,410,900 |
3,220,427,364 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
257,417,732 |
191,410,732 |
191,410,732 |
261,410,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,012,487,325 |
742,777,845 |
673,773,505 |
1,037,531,339 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-2,660,169,621 |
-580,945,872 |
-608,503,872 |
-375,861,304 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,217,790,382 |
13,217,790,382 |
13,216,290,382 |
13,210,890,382 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,208,790,382 |
13,208,790,382 |
13,207,290,382 |
13,201,890,382 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
153,209,194,326 |
143,909,990,188 |
143,984,281,880 |
148,601,450,774 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
153,209,194,326 |
143,909,990,188 |
143,984,281,880 |
148,601,450,774 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,439,636,763 |
5,140,432,626 |
5,214,724,317 |
9,831,893,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,781,484,359 |
4,018,856,222 |
4,093,147,914 |
9,124,395,004 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,658,152,404 |
1,121,576,404 |
1,121,576,403 |
707,498,207 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
175,740,176,293 |
167,362,236,743 |
165,185,065,921 |
175,675,021,494 |
|