MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 94,744,420,880 94,172,475,332 88,327,665,866 87,588,170,893
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,540,496,008 4,410,038,006 8,195,699,784 4,656,771,312
1. Tiền 6,240,496,008 4,410,038,006 7,795,699,784 4,256,771,312
2. Các khoản tương đương tiền 1,300,000,000 400,000,000 400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,800,000,000 53,300,000,000 43,300,000,000 47,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,800,000,000 53,300,000,000 43,300,000,000 47,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,023,079,650 2,825,448,769 1,900,377,423 2,630,908,461
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 422,488,778 719,002,674 353,042,872 1,121,985,433
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,038,829,984 906,809,984 983,809,985 997,759,985
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,288,001,741 1,925,876,964 1,289,765,419 1,237,403,896
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -726,240,853 -726,240,853 -726,240,853 -726,240,853
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,053,099,719 33,532,873,357 34,827,563,059 32,896,644,720
1. Hàng tồn kho 33,053,099,719 33,532,873,357 34,827,563,059 32,896,644,720
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 327,745,503 104,115,200 104,025,600 103,846,400
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 103,841,233 104,115,200 104,025,600 103,846,400
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 223,904,270
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,691,630,605 81,567,700,961 79,034,570,877 77,596,895,028
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,156,651,566 2,398,481,043 2,398,481,043 2,398,481,043
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,156,651,566 2,398,481,043 2,398,481,043 2,398,481,043
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,089,646,060 26,080,229,588 24,106,673,116 22,106,006,462
1. Tài sản cố định hữu hình 14,695,006,862 13,636,103,378 12,613,059,895 11,562,906,229
- Nguyên giá 64,763,676,058 64,763,676,058 64,799,536,058 64,799,536,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,068,669,196 -51,127,572,680 -52,186,476,163 -53,236,629,829
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,394,639,198 12,444,126,210 11,493,613,221 10,543,100,233
- Nguyên giá 46,168,552,193 46,168,552,193 46,168,552,193 46,168,552,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,773,912,995 -33,724,425,983 -34,674,938,972 -35,625,451,960
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,694,735,426 8,768,014,703 8,848,296,066 8,810,384,434
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,694,735,426 8,768,014,703 8,848,296,066 8,810,384,434
V. Đầu tư tài chính dài hạn 42,849,640,725 42,849,640,725 42,849,640,725 42,849,640,725
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,756,900,240 12,756,900,240 12,756,900,240 12,756,900,240
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 69,469,880,000 69,469,880,000 69,469,880,000 69,469,880,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -39,377,139,515 -39,377,139,515 -39,377,139,515 -39,377,139,515
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,900,956,828 1,471,334,902 831,479,927 1,432,382,364
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,900,956,828 1,471,334,902 831,479,927 1,432,382,364
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 178,436,051,485 175,740,176,293 167,362,236,743 165,185,065,921
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,948,619,518 22,530,981,967 23,452,246,555 21,200,784,041
I. Nợ ngắn hạn 13,730,829,136 9,313,191,585 10,234,456,173 7,984,493,659
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,093,317,047 2,845,874,080 2,846,198,234 1,471,025,873
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,327,653,425 6,286,658,669 5,561,892,834 4,857,376,521
4. Phải trả người lao động 3,112,218,908 1,570,923,400 1,473,122,400 1,399,410,900
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 257,410,732 257,417,732 191,410,732 191,410,732
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 563,328,345 1,012,487,325 742,777,845 673,773,505
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 376,900,679 -2,660,169,621 -580,945,872 -608,503,872
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,217,790,382 13,217,790,382 13,217,790,382 13,216,290,382
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,000,000 9,000,000 9,000,000 9,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,208,790,382 13,208,790,382 13,208,790,382 13,207,290,382
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,487,431,967 153,209,194,326 143,909,990,188 143,984,281,880
I. Vốn chủ sở hữu 151,487,431,967 153,209,194,326 143,909,990,188 143,984,281,880
1. Vốn góp của chủ sở hữu 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -42,833,907,079 -42,833,907,079 -42,833,907,079 -42,833,907,079
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,103,464,642 1,103,464,642 1,103,464,642 1,103,464,642
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,717,874,404 14,439,636,763 5,140,432,626 5,214,724,317
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,717,874,404 1,781,484,359 4,018,856,222 4,093,147,914
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,658,152,404 1,121,576,404 1,121,576,403
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 178,436,051,485 175,740,176,293 167,362,236,743 165,185,065,921
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.