TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,175,101,701 |
165,804,239,996 |
159,660,067,764 |
144,319,190,027 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,587,301,256 |
34,239,039,362 |
19,229,292,252 |
2,934,508,948 |
|
1. Tiền |
4,087,301,256 |
20,639,039,362 |
5,729,292,252 |
2,434,508,948 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,500,000,000 |
13,600,000,000 |
13,500,000,000 |
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
101,300,000,000 |
106,300,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,300,000,000 |
106,300,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,696,502,163 |
6,551,820,796 |
4,229,218,973 |
11,745,515,082 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
257,407,998 |
742,857,115 |
271,765,997 |
7,873,483,814 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,269,798,482 |
4,130,643,971 |
3,418,558,729 |
1,875,922,729 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,895,536,536 |
2,404,560,563 |
1,265,135,100 |
2,722,349,392 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,489,473,049 |
18,611,599,405 |
14,804,340,456 |
8,241,949,914 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,489,473,049 |
18,611,599,405 |
14,804,340,456 |
8,241,949,914 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
101,825,233 |
101,780,433 |
197,216,083 |
197,216,083 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
101,825,233 |
101,780,433 |
101,959,633 |
101,959,633 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
95,256,450 |
95,256,450 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,879,320,354 |
97,254,184,499 |
101,354,043,368 |
105,520,339,051 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,690,488,187 |
1,687,028,187 |
1,908,519,201 |
1,918,628,257 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,690,488,187 |
1,687,028,187 |
1,908,519,201 |
1,918,628,257 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,891,191,212 |
33,241,476,442 |
31,811,604,731 |
29,327,233,154 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,665,116,759 |
7,673,748,369 |
6,900,195,747 |
6,415,726,457 |
|
- Nguyên giá |
47,849,936,371 |
50,236,232,139 |
50,236,232,139 |
50,478,959,412 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,184,819,612 |
-42,562,483,770 |
-43,336,036,392 |
-44,063,232,955 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,226,074,453 |
25,567,728,073 |
24,911,408,984 |
22,911,506,697 |
|
- Nguyên giá |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,942,477,740 |
-20,600,824,120 |
-21,257,143,209 |
-23,257,045,496 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,118,636,765 |
7,524,124,447 |
13,446,123,058 |
20,144,618,661 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,118,636,765 |
7,524,124,447 |
13,446,123,058 |
20,144,618,661 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,551,512,326 |
54,224,836,350 |
53,724,836,350 |
53,724,836,350 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
69,969,880,000 |
69,969,880,000 |
69,469,880,000 |
69,469,880,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-28,175,267,914 |
-28,501,943,890 |
-28,501,943,890 |
-28,501,943,890 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
627,491,864 |
576,719,073 |
462,960,028 |
405,022,629 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
627,491,864 |
576,719,073 |
462,960,028 |
405,022,629 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
249,054,422,055 |
263,058,424,495 |
261,014,111,132 |
249,839,529,078 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
33,845,469,172 |
51,706,951,596 |
49,050,927,942 |
51,030,526,611 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,370,728,790 |
38,260,123,714 |
35,643,355,060 |
37,703,361,229 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,504,317,292 |
2,909,681,678 |
2,425,613,690 |
1,800,680,620 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,433,351,563 |
17,438,404,222 |
19,496,470,309 |
12,860,216,576 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,406,981,200 |
2,856,970,178 |
1,631,602,300 |
1,489,147,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
183,465,733 |
330,010,732 |
204,010,732 |
281,410,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
657,313,925 |
12,606,213,649 |
10,178,859,746 |
18,699,361,882 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,185,299,077 |
2,118,843,255 |
1,706,798,283 |
2,572,544,419 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,474,740,382 |
13,446,827,882 |
13,407,572,882 |
13,327,165,382 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,465,740,382 |
13,437,827,882 |
13,398,572,882 |
13,318,165,382 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
215,208,952,883 |
211,351,472,899 |
211,963,183,190 |
198,809,002,467 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
215,208,952,883 |
211,351,472,899 |
211,963,183,190 |
198,809,002,467 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,025,722,491 |
107,025,722,491 |
107,025,722,491 |
107,025,722,491 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,413,672,829 |
15,556,192,845 |
16,167,903,136 |
3,013,722,413 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,414,789,554 |
13,506,468,489 |
12,387,765,618 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,998,883,275 |
2,049,724,356 |
3,780,137,518 |
3,013,722,413 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
249,054,422,055 |
263,058,424,495 |
261,014,111,132 |
249,839,529,078 |
|