MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 150,175,101,701 165,804,239,996 159,660,067,764 144,319,190,027
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,587,301,256 34,239,039,362 19,229,292,252 2,934,508,948
1. Tiền 4,087,301,256 20,639,039,362 5,729,292,252 2,434,508,948
2. Các khoản tương đương tiền 28,500,000,000 13,600,000,000 13,500,000,000 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 101,300,000,000 106,300,000,000 121,200,000,000 121,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 101,300,000,000 106,300,000,000 121,200,000,000 121,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,696,502,163 6,551,820,796 4,229,218,973 11,745,515,082
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 257,407,998 742,857,115 271,765,997 7,873,483,814
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,269,798,482 4,130,643,971 3,418,558,729 1,875,922,729
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,895,536,536 2,404,560,563 1,265,135,100 2,722,349,392
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -726,240,853 -726,240,853 -726,240,853 -726,240,853
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,489,473,049 18,611,599,405 14,804,340,456 8,241,949,914
1. Hàng tồn kho 13,489,473,049 18,611,599,405 14,804,340,456 8,241,949,914
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 101,825,233 101,780,433 197,216,083 197,216,083
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 101,825,233 101,780,433 101,959,633 101,959,633
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,256,450 95,256,450
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,879,320,354 97,254,184,499 101,354,043,368 105,520,339,051
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,690,488,187 1,687,028,187 1,908,519,201 1,918,628,257
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,690,488,187 1,687,028,187 1,908,519,201 1,918,628,257
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,891,191,212 33,241,476,442 31,811,604,731 29,327,233,154
1. Tài sản cố định hữu hình 6,665,116,759 7,673,748,369 6,900,195,747 6,415,726,457
- Nguyên giá 47,849,936,371 50,236,232,139 50,236,232,139 50,478,959,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,184,819,612 -42,562,483,770 -43,336,036,392 -44,063,232,955
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,226,074,453 25,567,728,073 24,911,408,984 22,911,506,697
- Nguyên giá 46,168,552,193 46,168,552,193 46,168,552,193 46,168,552,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,942,477,740 -20,600,824,120 -21,257,143,209 -23,257,045,496
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,118,636,765 7,524,124,447 13,446,123,058 20,144,618,661
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,118,636,765 7,524,124,447 13,446,123,058 20,144,618,661
V. Đầu tư tài chính dài hạn 54,551,512,326 54,224,836,350 53,724,836,350 53,724,836,350
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,756,900,240 12,756,900,240 12,756,900,240 12,756,900,240
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 69,969,880,000 69,969,880,000 69,469,880,000 69,469,880,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -28,175,267,914 -28,501,943,890 -28,501,943,890 -28,501,943,890
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 627,491,864 576,719,073 462,960,028 405,022,629
1. Chi phí trả trước dài hạn 627,491,864 576,719,073 462,960,028 405,022,629
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 249,054,422,055 263,058,424,495 261,014,111,132 249,839,529,078
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,845,469,172 51,706,951,596 49,050,927,942 51,030,526,611
I. Nợ ngắn hạn 20,370,728,790 38,260,123,714 35,643,355,060 37,703,361,229
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,504,317,292 2,909,681,678 2,425,613,690 1,800,680,620
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,433,351,563 17,438,404,222 19,496,470,309 12,860,216,576
4. Phải trả người lao động 1,406,981,200 2,856,970,178 1,631,602,300 1,489,147,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 183,465,733 330,010,732 204,010,732 281,410,732
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 657,313,925 12,606,213,649 10,178,859,746 18,699,361,882
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,185,299,077 2,118,843,255 1,706,798,283 2,572,544,419
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,474,740,382 13,446,827,882 13,407,572,882 13,327,165,382
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,000,000 9,000,000 9,000,000 9,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,465,740,382 13,437,827,882 13,398,572,882 13,318,165,382
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 215,208,952,883 211,351,472,899 211,963,183,190 198,809,002,467
I. Vốn chủ sở hữu 215,208,952,883 211,351,472,899 211,963,183,190 198,809,002,467
1. Vốn góp của chủ sở hữu 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -42,833,907,079 -42,833,907,079 -42,833,907,079 -42,833,907,079
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 107,025,722,491 107,025,722,491 107,025,722,491 107,025,722,491
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,103,464,642 1,103,464,642 1,103,464,642 1,103,464,642
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,413,672,829 15,556,192,845 16,167,903,136 3,013,722,413
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,414,789,554 13,506,468,489 12,387,765,618
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,998,883,275 2,049,724,356 3,780,137,518 3,013,722,413
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 249,054,422,055 263,058,424,495 261,014,111,132 249,839,529,078
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.