TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
117,624,105,729 |
115,582,719,188 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
84,481,191,013 |
87,271,838,333 |
|
1. Tiền |
|
|
39,081,191,013 |
42,171,838,333 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
45,400,000,000 |
45,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4,811,704,171 |
3,187,920,842 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3,258,184,692 |
1,755,596,693 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,397,792,481 |
1,273,442,481 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
881,967,851 |
885,122,521 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-726,240,853 |
-726,240,853 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
26,705,103,490 |
22,819,280,170 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
26,705,103,490 |
22,819,280,170 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,626,107,055 |
2,303,679,843 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
92,617,045 |
91,821,372 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,461,660,382 |
2,211,858,471 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
71,829,628 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
140,458,680,955 |
140,483,708,226 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,920,324,509 |
1,920,324,509 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,920,324,509 |
1,920,324,509 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
41,433,120,139 |
39,283,236,771 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10,537,507,351 |
9,285,790,380 |
|
- Nguyên giá |
|
|
44,104,294,161 |
44,136,604,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33,566,786,810 |
-34,850,813,881 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
30,895,612,788 |
29,997,446,391 |
|
- Nguyên giá |
|
|
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15,272,939,405 |
-16,171,105,802 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13,004,561,785 |
14,801,534,165 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13,004,561,785 |
14,801,534,165 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
82,726,780,240 |
82,726,780,240 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
69,969,880,000 |
69,969,880,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,373,894,282 |
1,751,832,541 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,373,894,282 |
1,751,832,541 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
258,082,786,684 |
256,066,427,414 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
54,034,890,910 |
56,805,481,243 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
40,170,250,528 |
42,985,840,861 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3,002,914,899 |
4,123,004,735 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17,895,698,982 |
16,840,762,176 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,283,720,600 |
1,205,873,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
191,410,732 |
271,410,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
16,416,814,273 |
19,167,291,645 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,379,691,042 |
1,377,498,273 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
13,864,640,382 |
13,819,640,382 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9,000,000 |
9,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
13,855,640,382 |
13,810,640,382 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
204,047,895,774 |
199,260,946,171 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
204,047,895,774 |
199,260,946,171 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
107,025,722,491 |
107,025,722,491 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8,252,615,720 |
3,465,666,117 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8,252,615,720 |
3,465,666,117 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
258,082,786,684 |
256,066,427,414 |
|