MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 118,310,828,251 117,624,105,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92,081,488,060 84,481,191,013
1. Tiền 15,675,385,796 39,081,191,013
2. Các khoản tương đương tiền 76,406,102,264 45,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,888,574,958 4,811,704,171
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,833,142,574 3,258,184,692
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 367,400,000 1,397,792,481
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 414,273,237 881,967,851
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -726,240,853 -726,240,853
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,489,017,623 26,705,103,490
1. Hàng tồn kho 19,489,017,623 26,705,103,490
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 851,747,610 1,626,107,055
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 95,170,910 92,617,045
2. Thuế GTGT được khấu trừ 704,246,470 1,461,660,382
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 52,330,230 71,829,628
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 145,993,937,065 140,458,680,955
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,044,956,896 1,920,324,509
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 234,386,987
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,694,719,508
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,115,850,401 1,920,324,509
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,968,298,117 41,433,120,139
1. Tài sản cố định hữu hình 14,165,247,125 10,537,507,351
- Nguyên giá 44,207,654,746 44,104,294,161
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,042,407,621 -33,566,786,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,803,050,992 30,895,612,788
- Nguyên giá 43,079,127,193 46,168,552,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,276,076,201 -15,272,939,405
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,941,442,715 13,004,561,785
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,941,442,715 13,004,561,785
V. Đầu tư tài chính dài hạn 84,566,128,240 82,726,780,240
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,596,248,240 12,756,900,240
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 69,969,880,000 69,969,880,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,473,111,097 1,373,894,282
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,473,111,097 1,373,894,282
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 264,304,765,316 258,082,786,684
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,477,124,886 54,034,890,910
I. Nợ ngắn hạn 33,527,474,004 40,170,250,528
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,405,192,842 3,002,914,899
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 92,500,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 945,314,883 17,895,698,982
4. Phải trả người lao động 1,326,097,800 1,283,720,600
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,500,000 191,410,732
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,362,726,286 16,416,814,273
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,339,142,193 1,379,691,042
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,949,650,882 13,864,640,382
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,037,688,000 9,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,911,962,882 13,855,640,382
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 206,827,640,430 204,047,895,774
I. Vốn chủ sở hữu 206,827,640,430 204,047,895,774
1. Vốn góp của chủ sở hữu 126,000,000,000 126,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,000,000,000 126,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,500,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,500,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -42,833,907,079 -42,833,907,079
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 107,025,722,491 107,025,722,491
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,103,464,642 1,103,464,642
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,032,360,376 8,252,615,720
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,032,360,376 8,252,615,720
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 264,304,765,316 258,082,786,684
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.