TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
118,310,828,251 |
|
|
117,624,105,729 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
92,081,488,060 |
|
|
84,481,191,013 |
|
1. Tiền |
15,675,385,796 |
|
|
39,081,191,013 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
76,406,102,264 |
|
|
45,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,888,574,958 |
|
|
4,811,704,171 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,833,142,574 |
|
|
3,258,184,692 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
367,400,000 |
|
|
1,397,792,481 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
414,273,237 |
|
|
881,967,851 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-726,240,853 |
|
|
-726,240,853 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,489,017,623 |
|
|
26,705,103,490 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,489,017,623 |
|
|
26,705,103,490 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
851,747,610 |
|
|
1,626,107,055 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
95,170,910 |
|
|
92,617,045 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
704,246,470 |
|
|
1,461,660,382 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
52,330,230 |
|
|
71,829,628 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
145,993,937,065 |
|
|
140,458,680,955 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,044,956,896 |
|
|
1,920,324,509 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
234,386,987 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,694,719,508 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,115,850,401 |
|
|
1,920,324,509 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,968,298,117 |
|
|
41,433,120,139 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,165,247,125 |
|
|
10,537,507,351 |
|
- Nguyên giá |
44,207,654,746 |
|
|
44,104,294,161 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,042,407,621 |
|
|
-33,566,786,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,803,050,992 |
|
|
30,895,612,788 |
|
- Nguyên giá |
43,079,127,193 |
|
|
46,168,552,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,276,076,201 |
|
|
-15,272,939,405 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,941,442,715 |
|
|
13,004,561,785 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,941,442,715 |
|
|
13,004,561,785 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
84,566,128,240 |
|
|
82,726,780,240 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,596,248,240 |
|
|
12,756,900,240 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
69,969,880,000 |
|
|
69,969,880,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,473,111,097 |
|
|
1,373,894,282 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,473,111,097 |
|
|
1,373,894,282 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
264,304,765,316 |
|
|
258,082,786,684 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,477,124,886 |
|
|
54,034,890,910 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
33,527,474,004 |
|
|
40,170,250,528 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,405,192,842 |
|
|
3,002,914,899 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
92,500,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
945,314,883 |
|
|
17,895,698,982 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,326,097,800 |
|
|
1,283,720,600 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,500,000 |
|
|
191,410,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,362,726,286 |
|
|
16,416,814,273 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,339,142,193 |
|
|
1,379,691,042 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,949,650,882 |
|
|
13,864,640,382 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,037,688,000 |
|
|
9,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,911,962,882 |
|
|
13,855,640,382 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
206,827,640,430 |
|
|
204,047,895,774 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
206,827,640,430 |
|
|
204,047,895,774 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,000,000,000 |
|
|
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,000,000,000 |
|
|
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,500,000,000 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
4,500,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,833,907,079 |
|
|
-42,833,907,079 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,025,722,491 |
|
|
107,025,722,491 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,103,464,642 |
|
|
1,103,464,642 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,032,360,376 |
|
|
8,252,615,720 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,032,360,376 |
|
|
8,252,615,720 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
264,304,765,316 |
|
|
258,082,786,684 |
|