MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 219,568,382,143 219,568,382,143 161,447,874,490 161,447,874,490
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 189,717,281,266 189,717,281,266 123,600,195,317 123,600,195,317
1. Tiền 5,902,474,760 5,902,474,760 32,704,654,798 32,704,654,798
2. Các khoản tương đương tiền 183,814,806,506 183,814,806,506 90,895,540,519 90,895,540,519
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,861,779,396 15,861,779,396 9,617,911,165 9,617,911,165
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,816,650,506 9,816,650,506 6,531,649,260 6,531,649,260
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,301,669,508 2,301,669,508 1,810,719,507 1,810,719,507
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,469,700,235 4,469,700,235 2,001,783,251 2,001,783,251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -726,240,853 -726,240,853 -726,240,853 -726,240,853
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,281,657,217 13,281,657,217 25,820,277,874 25,820,277,874
1. Hàng tồn kho 13,281,657,217 13,281,657,217 25,820,277,874 25,820,277,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 707,664,264 707,664,264 2,409,490,134 2,409,490,134
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 101,400,000 101,400,000 93,373,091 93,373,091
2. Thuế GTGT được khấu trừ 238,008,778 238,008,778 1,947,842,177 1,947,842,177
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 368,255,486 368,255,486 368,274,866 368,274,866
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 114,016,909,544 114,016,909,544 127,652,086,755 127,652,086,755
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 73,097,020,455 73,097,020,455 58,828,273,262 58,828,273,262
1. Tài sản cố định hữu hình 36,619,365,948 36,619,365,948 16,973,938,964 16,973,938,964
- Nguyên giá 58,901,939,312 58,901,939,312 44,207,654,746 44,207,654,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,282,573,364 -22,282,573,364 -27,233,715,782 -27,233,715,782
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,298,218,865 28,298,218,865 32,485,863,662 32,485,863,662
- Nguyên giá 36,030,609,058 36,030,609,058 43,079,127,193 43,079,127,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,732,390,193 -7,732,390,193 -10,593,263,531 -10,593,263,531
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,179,435,642 8,179,435,642 9,368,470,636 9,368,470,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 38,926,000,000 38,926,000,000 65,176,000,000 65,176,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 38,926,000,000 38,926,000,000 65,176,000,000 65,176,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,993,889,089 1,993,889,089 3,647,813,493 3,647,813,493
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,137,306,748 1,137,306,748 2,163,241,096 2,163,241,096
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 333,585,291,687 333,585,291,687 289,099,961,245 289,099,961,245
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 63,595,703,033 63,595,703,033 60,687,536,097 60,687,536,097
I. Nợ ngắn hạn 21,670,497,949 21,670,497,949 34,566,437,215 34,566,437,215
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,968,180,433 2,968,180,433 5,022,415,167 5,022,415,167
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,926,593,625 5,926,593,625 1,560,910,536 1,560,910,536
4. Phải trả người lao động 2,743,393,500 2,743,393,500 3,117,698,800 3,117,698,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 461,096,225 461,096,225 115,000,000 115,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 930,078,028 930,078,028
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,925,205,084 41,925,205,084 26,121,098,882 26,121,098,882
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,000,000 9,000,000 15,209,136,000 15,209,136,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 41,916,205,084 41,916,205,084 10,911,962,882 10,911,962,882
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 269,989,588,654 269,989,588,654 228,412,425,148 228,412,425,148
I. Vốn chủ sở hữu 269,989,588,654 269,989,588,654 228,412,425,148 228,412,425,148
1. Vốn góp của chủ sở hữu 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -18,101,620,304 -18,101,620,304
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,653,219,237 69,653,219,237 99,479,194,729 99,479,194,729
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,103,464,642 1,103,464,642 1,103,464,642 1,103,464,642
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,025,975,492 64,025,975,492 10,724,456,798 10,724,456,798
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 333,585,291,687 333,585,291,687 289,099,961,245 289,099,961,245
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.