1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,007,138,693 |
49,127,644,612 |
31,318,828,686 |
21,894,378,302 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,007,138,693 |
49,127,644,612 |
31,318,828,686 |
21,894,378,302 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,008,444,541 |
43,813,348,030 |
26,772,002,800 |
17,951,288,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,998,694,152 |
5,314,296,582 |
4,546,825,886 |
3,943,090,302 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,450,393 |
16,010,589 |
173,491,161 |
308,212,106 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,772,179,611 |
8,480,215,586 |
5,992,966,812 |
5,403,694,867 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,524,544,436 |
8,097,644,924 |
5,986,213,012 |
5,393,233,531 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,149,995,662 |
1,011,019,261 |
637,671,974 |
608,250,001 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,429,047,465 |
3,897,953,499 |
3,958,091,313 |
3,343,532,951 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,337,078,193 |
-8,058,881,175 |
-5,868,413,052 |
-5,104,175,411 |
|
12. Thu nhập khác |
556,910,621 |
1,350,000 |
259,283,529 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
5,955,729 |
112,423,039 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
556,910,621 |
-4,605,729 |
146,860,490 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,780,167,572 |
-8,063,486,904 |
-5,721,552,562 |
-5,104,175,411 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,780,167,572 |
-8,063,486,904 |
-5,721,552,562 |
-5,104,175,411 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,780,167,572 |
-8,063,486,904 |
-4,856,416,477 |
-4,517,744,789 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-865,136,085 |
-586,430,622 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-7,701 |
-6,349 |
-3,824 |
-3,557 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|