TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,349,745,247 |
20,739,617,951 |
22,723,832,920 |
22,497,036,578 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,690,446,872 |
4,067,782,576 |
6,368,116,020 |
2,381,843,183 |
|
1. Tiền |
5,690,446,872 |
4,067,782,576 |
6,368,116,020 |
2,381,843,183 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,626,461,879 |
11,074,315,879 |
8,639,496,891 |
13,172,382,909 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,473,751,580 |
11,889,255,164 |
9,275,622,741 |
13,358,142,946 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
101,974,434,601 |
101,991,282,394 |
102,010,656,065 |
102,017,260,601 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
271,267,519 |
286,770,142 |
446,209,906 |
1,160,350,203 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-103,092,991,821 |
-103,092,991,821 |
-103,092,991,821 |
-103,363,370,841 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,931,538,981 |
4,467,569,510 |
5,192,521,402 |
5,588,109,402 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,931,538,981 |
4,467,569,510 |
5,192,521,402 |
5,588,109,402 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
101,297,515 |
1,129,949,986 |
2,523,698,607 |
1,354,701,084 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
101,297,515 |
1,129,949,986 |
2,523,698,607 |
1,354,701,084 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,860,025,929 |
6,824,967,899 |
6,144,069,248 |
6,782,471,596 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,758,962,653 |
1,853,930,599 |
1,173,031,948 |
1,772,273,185 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,539,261,353 |
1,666,559,812 |
1,017,991,674 |
1,649,563,424 |
|
- Nguyên giá |
18,781,369,733 |
16,892,527,421 |
16,892,527,421 |
16,834,360,058 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,242,108,380 |
-15,225,967,609 |
-15,874,535,747 |
-15,184,796,634 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
219,701,300 |
187,370,787 |
155,040,274 |
122,709,761 |
|
- Nguyên giá |
943,668,798 |
943,668,798 |
943,668,798 |
943,668,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-723,967,498 |
-756,298,011 |
-788,628,524 |
-820,959,037 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,971,037,300 |
4,971,037,300 |
4,971,037,300 |
4,971,037,300 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,971,037,300 |
4,971,037,300 |
4,971,037,300 |
4,971,037,300 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
130,025,976 |
|
|
39,161,111 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
130,025,976 |
|
|
39,161,111 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
27,209,771,176 |
27,564,585,850 |
28,867,902,168 |
29,279,508,174 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
208,289,587,962 |
218,424,570,208 |
226,732,921,325 |
228,663,326,485 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
208,289,587,962 |
218,424,570,208 |
226,732,921,325 |
228,663,326,485 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,202,387,350 |
3,461,909,751 |
3,525,300,836 |
6,844,774,904 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,100,838,391 |
9,202,088,906 |
10,389,539,011 |
9,062,584,338 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
769,759,165 |
681,939,165 |
2,165,933,149 |
644,777,357 |
|
4. Phải trả người lao động |
168,500,000 |
168,500,000 |
139,420,400 |
129,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
101,588,584,761 |
111,308,267,390 |
116,691,036,427 |
118,403,276,364 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
167,285,589 |
171,795,943 |
165,831,969 |
175,169,662 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
92,270,040,347 |
92,407,876,694 |
92,633,667,174 |
92,381,551,502 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,022,192,359 |
1,022,192,359 |
1,022,192,359 |
1,022,192,358 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-181,079,816,786 |
-190,859,984,358 |
-197,865,019,157 |
-199,383,818,311 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-181,079,816,786 |
-190,859,984,358 |
-197,865,019,157 |
-199,383,818,311 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,700,000,000 |
12,700,000,000 |
12,700,000,000 |
12,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,700,000,000 |
12,700,000,000 |
12,700,000,000 |
12,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,837,095,212 |
10,837,095,212 |
10,837,095,212 |
10,837,095,212 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-189,880,325,437 |
-217,897,079,570 |
-224,902,114,369 |
-226,420,913,523 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,771,939,143 |
-9,780,167,572 |
-8,063,486,904 |
-5,721,552,562 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-183,108,386,294 |
-208,116,911,998 |
-216,838,627,465 |
-220,699,360,961 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-18,236,586,561 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
27,209,771,176 |
27,564,585,850 |
28,867,902,168 |
29,279,508,174 |
|