MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,349,745,247 20,739,617,951 22,723,832,920 22,497,036,578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,690,446,872 4,067,782,576 6,368,116,020 2,381,843,183
1. Tiền 5,690,446,872 4,067,782,576 6,368,116,020 2,381,843,183
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,626,461,879 11,074,315,879 8,639,496,891 13,172,382,909
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,473,751,580 11,889,255,164 9,275,622,741 13,358,142,946
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 101,974,434,601 101,991,282,394 102,010,656,065 102,017,260,601
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 271,267,519 286,770,142 446,209,906 1,160,350,203
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -103,092,991,821 -103,092,991,821 -103,092,991,821 -103,363,370,841
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,931,538,981 4,467,569,510 5,192,521,402 5,588,109,402
1. Hàng tồn kho 3,931,538,981 4,467,569,510 5,192,521,402 5,588,109,402
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 101,297,515 1,129,949,986 2,523,698,607 1,354,701,084
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 101,297,515 1,129,949,986 2,523,698,607 1,354,701,084
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,860,025,929 6,824,967,899 6,144,069,248 6,782,471,596
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,758,962,653 1,853,930,599 1,173,031,948 1,772,273,185
1. Tài sản cố định hữu hình 2,539,261,353 1,666,559,812 1,017,991,674 1,649,563,424
- Nguyên giá 18,781,369,733 16,892,527,421 16,892,527,421 16,834,360,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,242,108,380 -15,225,967,609 -15,874,535,747 -15,184,796,634
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 219,701,300 187,370,787 155,040,274 122,709,761
- Nguyên giá 943,668,798 943,668,798 943,668,798 943,668,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -723,967,498 -756,298,011 -788,628,524 -820,959,037
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,971,037,300 4,971,037,300 4,971,037,300 4,971,037,300
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,971,037,300 4,971,037,300 4,971,037,300 4,971,037,300
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 130,025,976 39,161,111
1. Chi phí trả trước dài hạn 130,025,976 39,161,111
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,209,771,176 27,564,585,850 28,867,902,168 29,279,508,174
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 208,289,587,962 218,424,570,208 226,732,921,325 228,663,326,485
I. Nợ ngắn hạn 208,289,587,962 218,424,570,208 226,732,921,325 228,663,326,485
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,202,387,350 3,461,909,751 3,525,300,836 6,844,774,904
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,100,838,391 9,202,088,906 10,389,539,011 9,062,584,338
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 769,759,165 681,939,165 2,165,933,149 644,777,357
4. Phải trả người lao động 168,500,000 168,500,000 139,420,400 129,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 101,588,584,761 111,308,267,390 116,691,036,427 118,403,276,364
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 167,285,589 171,795,943 165,831,969 175,169,662
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92,270,040,347 92,407,876,694 92,633,667,174 92,381,551,502
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,022,192,359 1,022,192,359 1,022,192,359 1,022,192,358
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -181,079,816,786 -190,859,984,358 -197,865,019,157 -199,383,818,311
I. Vốn chủ sở hữu -181,079,816,786 -190,859,984,358 -197,865,019,157 -199,383,818,311
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,700,000,000 12,700,000,000 12,700,000,000 12,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,700,000,000 12,700,000,000 12,700,000,000 12,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,837,095,212 10,837,095,212 10,837,095,212 10,837,095,212
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -189,880,325,437 -217,897,079,570 -224,902,114,369 -226,420,913,523
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,771,939,143 -9,780,167,572 -8,063,486,904 -5,721,552,562
- LNST chưa phân phối kỳ này -183,108,386,294 -208,116,911,998 -216,838,627,465 -220,699,360,961
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -18,236,586,561
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,209,771,176 27,564,585,850 28,867,902,168 29,279,508,174
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.