TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
25,891,537,295 |
19,349,745,247 |
20,739,617,951 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
4,880,754,646 |
5,690,446,872 |
4,067,782,576 |
|
1. Tiền |
|
4,880,754,646 |
5,690,446,872 |
4,067,782,576 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,469,850 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
5,263,064 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-793,214 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
17,637,822,656 |
9,626,461,879 |
11,074,315,879 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
17,545,144,863 |
10,473,751,580 |
11,889,255,164 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
102,130,776,218 |
101,974,434,601 |
101,991,282,394 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
262,390,945 |
271,267,519 |
286,770,142 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-102,300,489,370 |
-103,092,991,821 |
-103,092,991,821 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,132,189,293 |
3,931,538,981 |
4,467,569,510 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,132,189,293 |
3,931,538,981 |
4,467,569,510 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
236,300,850 |
101,297,515 |
1,129,949,986 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
236,300,850 |
101,297,515 |
1,129,949,986 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
9,383,894,541 |
7,860,025,929 |
6,824,967,899 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
4,127,362,824 |
2,758,962,653 |
1,853,930,599 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,875,331,011 |
2,539,261,353 |
1,666,559,812 |
|
- Nguyên giá |
|
18,781,369,733 |
18,781,369,733 |
16,892,527,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,906,038,722 |
-16,242,108,380 |
-15,225,967,609 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
252,031,813 |
219,701,300 |
187,370,787 |
|
- Nguyên giá |
|
943,668,798 |
943,668,798 |
943,668,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-691,636,985 |
-723,967,498 |
-756,298,011 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,971,037,300 |
4,971,037,300 |
4,971,037,300 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,971,037,300 |
4,971,037,300 |
4,971,037,300 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
285,494,417 |
130,025,976 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
285,494,417 |
130,025,976 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
35,275,431,836 |
27,209,771,176 |
27,564,585,850 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
214,947,825,061 |
208,289,587,962 |
218,424,570,208 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
214,947,825,061 |
208,289,587,962 |
218,424,570,208 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
9,569,705,526 |
3,202,387,350 |
3,461,909,751 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
9,156,007,991 |
9,100,838,391 |
9,202,088,906 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
764,923,675 |
769,759,165 |
681,939,165 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
102,000,000 |
168,500,000 |
168,500,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
101,572,824,035 |
101,588,584,761 |
111,308,267,390 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
170,614,847 |
167,285,589 |
171,795,943 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
92,589,556,628 |
92,270,040,347 |
92,407,876,694 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,022,192,359 |
1,022,192,359 |
1,022,192,359 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-179,672,393,225 |
-181,079,816,786 |
-190,859,984,358 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-179,672,393,225 |
-181,079,816,786 |
-190,859,984,358 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
12,700,000,000 |
12,700,000,000 |
12,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
12,700,000,000 |
12,700,000,000 |
12,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
10,837,095,212 |
10,837,095,212 |
10,837,095,212 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-192,314,800,350 |
-189,880,325,437 |
-217,897,079,570 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-10,630,045,440 |
-6,771,939,143 |
-9,780,167,572 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-181,684,754,910 |
-183,108,386,294 |
-208,116,911,998 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
-14,394,688,087 |
-18,236,586,561 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
35,275,431,836 |
27,209,771,176 |
27,564,585,850 |
|