MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Thời trang Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 143,686,320,182 134,883,308,274 116,890,553,663 87,070,078,853
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,414,265 556,444,285
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 143,686,320,182 134,883,308,274 116,888,139,398 86,513,634,568
4. Giá vốn hàng bán 115,096,475,087 100,345,239,133 92,233,879,396 68,380,236,156
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,589,845,095 34,538,069,141 24,654,260,002 18,133,398,412
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,914,885,600 2,733,008,019 858,185,364 381,682,750
7. Chi phí tài chính 14,710 59,341,704 98,433,452 558,904,111
- Trong đó: Chi phí lãi vay 59,341,704 98,433,452 558,904,111
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,800,166,262 17,658,906,785 15,736,280,204 22,640,890,019
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,970,808,098 10,562,981,241 9,277,533,012 6,618,311,850
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,733,741,625 8,989,847,430 400,198,698 -11,303,024,818
12. Thu nhập khác 653,520,348 192,650,200 351,449,801
13. Chi phí khác 51,411,771 208,117,133 192,000,000 242,675,304
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 602,108,577 -15,466,933 -192,000,000 108,774,497
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,335,850,202 8,974,380,497 208,198,698 -11,194,250,321
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,196,589,207 1,836,499,526 80,039,740 9,236,838
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,139,260,995 7,137,880,971 128,158,958 -11,203,487,159
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,139,260,995 7,137,880,971 128,158,958 -11,203,487,159
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 414 642 13 -1,120
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.