1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,499,468,589 |
143,686,320,182 |
134,883,308,274 |
116,890,553,663 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
2,414,265 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,499,468,589 |
143,686,320,182 |
134,883,308,274 |
116,888,139,398 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
109,998,274,574 |
115,096,475,087 |
100,345,239,133 |
92,233,879,396 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,501,194,015 |
28,589,845,095 |
34,538,069,141 |
24,654,260,002 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,050,037,966 |
1,914,885,600 |
2,733,008,019 |
858,185,364 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
14,710 |
59,341,704 |
98,433,452 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
59,341,704 |
98,433,452 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,401,187,721 |
13,800,166,262 |
17,658,906,785 |
15,736,280,204 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,872,007,321 |
11,970,808,098 |
10,562,981,241 |
9,277,533,012 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
278,036,939 |
4,733,741,625 |
8,989,847,430 |
400,198,698 |
|
12. Thu nhập khác |
|
653,520,348 |
192,650,200 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,764,675 |
51,411,771 |
208,117,133 |
192,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,764,675 |
602,108,577 |
-15,466,933 |
-192,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
275,272,264 |
5,335,850,202 |
8,974,380,497 |
208,198,698 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
92,007,388 |
1,196,589,207 |
1,836,499,526 |
80,039,740 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
183,264,876 |
4,139,260,995 |
7,137,880,971 |
128,158,958 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
183,264,876 |
4,139,260,995 |
7,137,880,971 |
128,158,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
18 |
414 |
642 |
13 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|