TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
81,381,526,184 |
94,128,090,250 |
59,669,559,141 |
50,483,814,006 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,837,881,261 |
58,038,063,420 |
30,711,212,454 |
26,473,224,781 |
|
1. Tiền |
4,537,881,261 |
4,038,063,420 |
24,711,212,454 |
23,473,224,781 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
47,300,000,000 |
54,000,000,000 |
6,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,869,994,458 |
18,843,029,056 |
13,420,167,512 |
15,555,065,991 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,411,484,497 |
9,312,538,296 |
6,206,815,517 |
7,573,547,615 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
150,376,558 |
1,743,842,425 |
183,179,008 |
275,642,792 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,049,686,500 |
2,528,201,432 |
1,937,518,680 |
2,613,221,277 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-741,553,097 |
-741,553,097 |
-907,345,693 |
-907,345,693 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,733,203,200 |
14,317,886,883 |
13,761,239,000 |
8,217,578,784 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,844,435,983 |
16,692,251,768 |
15,736,734,907 |
10,153,581,832 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,111,232,783 |
-2,374,364,885 |
-1,975,495,907 |
-1,936,003,048 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
940,447,265 |
2,929,110,891 |
1,776,940,175 |
237,944,450 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
506,352,265 |
2,929,110,891 |
1,539,279,544 |
283,819 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
434,095,000 |
|
237,660,631 |
237,660,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,712,594,304 |
78,524,558,950 |
78,758,582,346 |
90,051,814,611 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,122,119,425 |
31,415,669,313 |
60,280,885,280 |
54,176,820,899 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,981,388,574 |
31,353,762,406 |
60,270,961,659 |
54,176,820,899 |
|
- Nguyên giá |
65,943,043,021 |
65,943,043,021 |
98,381,887,044 |
98,507,588,276 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,961,654,447 |
-34,589,280,615 |
-38,110,925,385 |
-44,330,767,377 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
140,730,851 |
61,906,907 |
9,923,621 |
|
|
- Nguyên giá |
913,969,700 |
913,969,700 |
913,969,700 |
913,969,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-773,238,849 |
-852,062,793 |
-904,046,079 |
-913,969,700 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,460,705,514 |
3,772,257,942 |
3,083,810,370 |
2,618,323,814 |
|
- Nguyên giá |
9,297,662,689 |
9,297,662,689 |
9,297,662,689 |
9,297,662,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,836,957,175 |
-5,525,404,747 |
-6,213,852,319 |
-6,679,338,875 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,768,975,333 |
29,297,002,285 |
2,768,975,333 |
2,768,975,333 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,768,975,333 |
29,297,002,285 |
2,768,975,333 |
2,768,975,333 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,360,794,032 |
14,039,629,410 |
12,624,911,363 |
10,487,694,565 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,360,794,032 |
14,039,629,410 |
12,624,911,363 |
10,487,694,565 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
140,094,120,488 |
172,652,649,200 |
138,428,141,487 |
140,535,628,617 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,001,001,029 |
54,835,574,870 |
21,362,488,892 |
34,673,463,181 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,451,001,029 |
53,030,574,870 |
19,317,488,892 |
33,423,463,181 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,526,440,731 |
15,009,428,516 |
11,471,569,886 |
3,685,451,097 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,000 |
522,888,500 |
716,105,321 |
517,827,940 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,905,196,950 |
2,676,763,449 |
1,603,791,638 |
1,936,695,403 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,043,765,983 |
5,733,416,684 |
2,618,131,314 |
3,408,150,596 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
59,341,704 |
|
2,803,818,602 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,652,984,091 |
1,780,421,545 |
1,952,410,179 |
1,042,932,568 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,322,484,662 |
988,051,260 |
607,129,957 |
28,586,975 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
26,254,208,500 |
|
20,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
78,612 |
6,054,712 |
348,350,597 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,550,000,000 |
1,805,000,000 |
2,045,000,000 |
1,250,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,550,000,000 |
1,805,000,000 |
2,045,000,000 |
1,250,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
114,093,119,459 |
117,817,074,330 |
117,065,652,595 |
105,862,165,436 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
114,093,119,459 |
117,817,074,330 |
117,065,652,595 |
105,862,165,436 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,484,589,086 |
9,484,589,086 |
9,484,589,086 |
9,484,589,086 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,608,530,373 |
8,332,485,244 |
7,581,063,509 |
-3,622,423,650 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,139,260,995 |
7,137,880,971 |
128,158,958 |
-11,203,487,159 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
469,269,378 |
1,194,604,273 |
7,452,904,551 |
7,581,063,509 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
140,094,120,488 |
172,652,649,200 |
138,428,141,487 |
140,535,628,617 |
|