MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 81,381,526,184 94,128,090,250 59,669,559,141 50,483,814,006
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,837,881,261 58,038,063,420 30,711,212,454 26,473,224,781
1. Tiền 4,537,881,261 4,038,063,420 24,711,212,454 23,473,224,781
2. Các khoản tương đương tiền 47,300,000,000 54,000,000,000 6,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,869,994,458 18,843,029,056 13,420,167,512 15,555,065,991
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,411,484,497 9,312,538,296 6,206,815,517 7,573,547,615
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 150,376,558 1,743,842,425 183,179,008 275,642,792
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,049,686,500 2,528,201,432 1,937,518,680 2,613,221,277
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -741,553,097 -741,553,097 -907,345,693 -907,345,693
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,733,203,200 14,317,886,883 13,761,239,000 8,217,578,784
1. Hàng tồn kho 16,844,435,983 16,692,251,768 15,736,734,907 10,153,581,832
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,111,232,783 -2,374,364,885 -1,975,495,907 -1,936,003,048
V.Tài sản ngắn hạn khác 940,447,265 2,929,110,891 1,776,940,175 237,944,450
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 506,352,265 2,929,110,891 1,539,279,544 283,819
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 434,095,000 237,660,631 237,660,631
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,712,594,304 78,524,558,950 78,758,582,346 90,051,814,611
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,122,119,425 31,415,669,313 60,280,885,280 54,176,820,899
1. Tài sản cố định hữu hình 34,981,388,574 31,353,762,406 60,270,961,659 54,176,820,899
- Nguyên giá 65,943,043,021 65,943,043,021 98,381,887,044 98,507,588,276
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,961,654,447 -34,589,280,615 -38,110,925,385 -44,330,767,377
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 140,730,851 61,906,907 9,923,621
- Nguyên giá 913,969,700 913,969,700 913,969,700 913,969,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -773,238,849 -852,062,793 -904,046,079 -913,969,700
III. Bất động sản đầu tư 4,460,705,514 3,772,257,942 3,083,810,370 2,618,323,814
- Nguyên giá 9,297,662,689 9,297,662,689 9,297,662,689 9,297,662,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,836,957,175 -5,525,404,747 -6,213,852,319 -6,679,338,875
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,768,975,333 29,297,002,285 2,768,975,333 2,768,975,333
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,768,975,333 29,297,002,285 2,768,975,333 2,768,975,333
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,360,794,032 14,039,629,410 12,624,911,363 10,487,694,565
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,360,794,032 14,039,629,410 12,624,911,363 10,487,694,565
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 140,094,120,488 172,652,649,200 138,428,141,487 140,535,628,617
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,001,001,029 54,835,574,870 21,362,488,892 34,673,463,181
I. Nợ ngắn hạn 24,451,001,029 53,030,574,870 19,317,488,892 33,423,463,181
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,526,440,731 15,009,428,516 11,471,569,886 3,685,451,097
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,000 522,888,500 716,105,321 517,827,940
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,905,196,950 2,676,763,449 1,603,791,638 1,936,695,403
4. Phải trả người lao động 6,043,765,983 5,733,416,684 2,618,131,314 3,408,150,596
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,341,704 2,803,818,602
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,652,984,091 1,780,421,545 1,952,410,179 1,042,932,568
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,322,484,662 988,051,260 607,129,957 28,586,975
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,254,208,500 20,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,612 6,054,712 348,350,597
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,550,000,000 1,805,000,000 2,045,000,000 1,250,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,550,000,000 1,805,000,000 2,045,000,000 1,250,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 114,093,119,459 117,817,074,330 117,065,652,595 105,862,165,436
I. Vốn chủ sở hữu 114,093,119,459 117,817,074,330 117,065,652,595 105,862,165,436
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,484,589,086 9,484,589,086 9,484,589,086 9,484,589,086
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,608,530,373 8,332,485,244 7,581,063,509 -3,622,423,650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,139,260,995 7,137,880,971 128,158,958 -11,203,487,159
- LNST chưa phân phối kỳ này 469,269,378 1,194,604,273 7,452,904,551 7,581,063,509
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 140,094,120,488 172,652,649,200 138,428,141,487 140,535,628,617
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.