TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
73,185,868,583 |
81,381,526,184 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
37,076,937,005 |
51,837,881,261 |
|
1. Tiền |
|
|
4,776,937,005 |
4,537,881,261 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
32,300,000,000 |
47,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
16,154,940,498 |
14,869,994,458 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8,597,568,773 |
7,411,484,497 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
565,103,757 |
150,376,558 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1,733,821,065 |
2,049,686,500 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-741,553,097 |
-741,553,097 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
17,411,771,157 |
13,733,203,200 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
18,773,981,296 |
16,844,435,983 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,362,210,139 |
-3,111,232,783 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,542,219,923 |
940,447,265 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,113,444,241 |
506,352,265 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,428,775,682 |
434,095,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
61,854,615,279 |
58,712,594,304 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
24,565,053,664 |
35,122,119,425 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
24,261,454,872 |
34,981,388,574 |
|
- Nguyên giá |
|
|
51,938,081,550 |
65,943,043,021 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27,676,626,678 |
-30,961,654,447 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
303,598,792 |
140,730,851 |
|
- Nguyên giá |
|
|
913,969,700 |
913,969,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-610,370,908 |
-773,238,849 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5,149,153,072 |
4,460,705,514 |
|
- Nguyên giá |
|
|
9,297,662,689 |
9,297,662,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,148,509,617 |
-4,836,957,175 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13,366,396,268 |
2,768,975,333 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13,366,396,268 |
2,768,975,333 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
18,774,012,275 |
16,360,794,032 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18,774,012,275 |
16,360,794,032 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
135,040,483,862 |
140,094,120,488 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
25,086,625,398 |
26,001,001,029 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
23,836,625,398 |
24,451,001,029 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13,316,851,527 |
12,526,440,731 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
50,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2,157,459,932 |
2,905,196,950 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
5,411,861,303 |
6,043,765,983 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,021,530,304 |
1,652,984,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,666,982,293 |
1,322,484,662 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
261,940,039 |
78,612 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,250,000,000 |
1,550,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,250,000,000 |
1,550,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
109,953,858,464 |
114,093,119,459 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
109,953,858,464 |
114,093,119,459 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9,484,589,086 |
9,484,589,086 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
469,269,378 |
4,608,530,373 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
183,264,876 |
4,139,260,995 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
286,004,502 |
469,269,378 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
135,040,483,862 |
140,094,120,488 |
|