1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,279,057,465,606 |
2,177,034,558,256 |
1,479,616,383,372 |
1,513,258,651,834 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,279,057,465,606 |
2,177,034,558,256 |
1,479,616,383,372 |
1,513,258,651,834 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,168,940,207,636 |
2,071,240,729,535 |
1,389,955,023,918 |
1,431,658,694,450 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
110,117,257,970 |
105,793,828,721 |
89,661,359,454 |
81,599,957,384 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,355,869 |
23,290,120 |
11,199,452 |
1,054,465,453 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,298,308,026 |
12,864,138,109 |
12,757,113,720 |
10,482,635,124 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,079,297,662 |
13,617,091,923 |
11,975,757,552 |
9,847,635,119 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
209,256,324 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
50,085,185,962 |
53,904,454,646 |
51,549,992,424 |
43,366,134,202 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,419,099,085 |
32,476,911,016 |
30,176,443,182 |
26,387,467,568 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,333,020,766 |
6,571,615,070 |
-4,601,734,096 |
2,418,185,943 |
|
12. Thu nhập khác |
279,980,739 |
1,274,629,679 |
1,435,037,505 |
5,543,974,870 |
|
13. Chi phí khác |
833,265,540 |
1,924,035,523 |
2,448,426,272 |
4,425,609,081 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-553,284,801 |
-649,405,844 |
-1,013,388,767 |
1,118,365,789 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,779,735,965 |
5,922,209,226 |
-5,615,122,863 |
3,536,551,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,381,175,366 |
206,607,298 |
2,429,506,570 |
1,307,166,506 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
615,732,103 |
115,918,073 |
-912,661,251 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,398,560,599 |
5,099,869,825 |
-8,160,547,506 |
3,142,046,477 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,403,869,088 |
5,203,897,766 |
-8,090,372,889 |
2,956,909,877 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,308,489 |
-104,027,941 |
-70,174,617 |
185,136,600 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
682 |
829 |
-1,253 |
389 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|