MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xăng dầu HFC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,216,001,542,342 1,908,552,613,350 2,279,057,465,606 2,177,034,558,256
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,216,001,542,342 1,908,552,613,350 2,279,057,465,606 2,177,034,558,256
4. Giá vốn hàng bán 1,139,436,198,418 1,819,487,691,376 2,168,940,207,636 2,071,240,729,535
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,565,343,924 89,064,921,974 110,117,257,970 105,793,828,721
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,243,025 21,237,675 18,355,869 23,290,120
7. Chi phí tài chính 8,781,552,287 13,211,109,330 13,298,308,026 12,864,138,109
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,144,515,137 11,042,657,928 12,079,297,662 13,617,091,923
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 27,806,356,153 38,029,824,067 50,085,185,962 53,904,454,646
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,679,555,052 31,910,181,386 39,419,099,085 32,476,911,016
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,324,123,457 5,935,044,866 7,333,020,766 6,571,615,070
12. Thu nhập khác 2,695,278,302 666,008,174 279,980,739 1,274,629,679
13. Chi phí khác 1,281,547,542 1,755,192,661 833,265,540 1,924,035,523
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,413,730,760 -1,089,184,487 -553,284,801 -649,405,844
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,737,854,217 4,845,860,379 6,779,735,965 5,922,209,226
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,868,229,173 1,071,004,652 2,381,175,366 206,607,298
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,125,628 615,732,103
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,876,750,672 3,774,855,727 4,398,560,599 5,099,869,825
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,872,985,623 3,774,300,495 4,403,869,088 5,203,897,766
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,765,049 555,232 -5,308,489 -104,027,941
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,902 661 682 829
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.