MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xăng dầu HFC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 243,726,065,544 222,056,386,008 240,216,712,245 220,480,578,355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,990,604,423 13,477,613,481 8,098,558,405 15,343,060,195
1. Tiền 21,990,604,423 13,477,613,481 8,098,558,405 15,343,060,195
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 205,403,886,682 189,955,343,801 220,661,340,062 192,294,921,609
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 192,269,276,325 180,376,033,065 213,297,253,355 178,768,735,023
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,637,271,510 2,339,124,059 1,342,267,048 1,536,325,313
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,497,338,847 7,240,186,677 6,021,819,659 11,989,861,273
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,660,599,865 16,325,224,907 10,492,378,320 11,971,280,050
1. Hàng tồn kho 14,660,599,865 16,325,224,907 10,492,378,320 11,971,280,050
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,670,974,574 2,298,203,819 964,435,458 871,316,501
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,670,836,087 2,136,163,611 952,833,070 868,589,043
2. Thuế GTGT được khấu trừ 82,927,740 98,182 241,182
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 138,487 79,112,468 11,504,206 2,486,276
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 105,212,228,278 114,013,730,792 103,913,431,300 79,398,313,248
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,480,000 7,782,000 6,940,000 6,440,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,480,000 7,782,000 6,940,000 6,440,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 59,329,195,023 59,520,501,099 51,087,802,880 39,673,247,123
1. Tài sản cố định hữu hình 52,023,078,092 52,637,878,513 44,445,684,880 33,210,637,123
- Nguyên giá 76,182,623,288 84,364,030,723 84,621,548,627 77,521,666,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,159,545,196 -31,726,152,210 -40,175,863,747 -44,311,029,231
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,306,116,931 6,882,622,586 6,642,118,000 6,462,610,000
- Nguyên giá 10,637,756,591 10,637,756,591 10,637,756,591 10,637,756,591
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,331,639,660 -3,755,134,005 -3,995,638,591 -4,175,146,591
III. Bất động sản đầu tư 2,757,968,109 13,609,745,693 16,344,602,095 15,685,116,994
- Nguyên giá 5,274,649,746 16,557,058,728 19,589,702,898 19,589,702,898
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,516,681,637 -2,947,313,035 -3,245,100,803 -3,904,585,904
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,309,733,941 16,429,669,581 13,394,186,950 8,492,237,560
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,309,733,941 16,429,669,581 13,394,186,950 8,492,237,560
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,148,000,000 4,965,537,150 5,174,793,474
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,965,537,150 4,965,537,150 5,174,793,474
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,817,537,150
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,659,851,205 19,480,495,269 17,905,105,901 15,541,271,571
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,659,851,205 19,480,495,269 17,905,105,901 15,541,271,571
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 348,938,293,822 336,070,116,800 344,130,143,545 299,878,891,603
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 283,674,633,748 268,427,902,226 286,942,744,373 225,125,084,207
I. Nợ ngắn hạn 276,357,734,432 261,253,048,803 263,785,679,197 222,968,902,300
1. Phải trả người bán ngắn hạn 85,649,678,230 57,797,543,136 80,579,796,524 53,076,761,689
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 197,442,049 519,618,667 363,296,386 664,788,558
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,698,783,120 891,515,314 1,179,677,749 1,984,530,322
4. Phải trả người lao động 6,541,530,624 4,049,875,281 4,509,644,287 1,897,460,423
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 654,504,402 763,962,910 1,294,790,646 505,276,230
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 65,000,000 125,000,024 395,303,060
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,963,007,959 6,513,019,839 5,879,656,913 9,657,571,446
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 175,900,000,000 190,000,000,000 169,000,000,000 154,700,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 687,788,048 592,513,632 583,513,632 482,513,632
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,316,899,316 7,174,853,423 23,157,065,176 2,156,181,907
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,131,441,316 2,927,441,316 3,377,387,096 3,068,843,158
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,185,458,000 3,631,680,004 2,236,060,008
9. Trái phiếu chuyển đổi 17,427,700,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 615,732,103 115,918,072 -912,661,251
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,263,660,074 67,642,214,574 57,187,399,172 74,753,807,396
I. Vốn chủ sở hữu 65,263,660,074 67,642,214,574 57,187,399,172 74,753,807,396
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,899,990,000 64,553,350,000 64,553,350,000 81,981,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,899,990,000 64,553,350,000 64,553,350,000 81,981,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,247,725,953 29,725,583 29,725,583 29,725,583
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,580,424,417 2,627,647,229 -7,756,993,557 -7,803,421,932
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,011,288,070 3,457,926,896 -4,995,666,987 6,701,380,759
- LNST chưa phân phối kỳ này 569,136,347 -830,279,667 -2,761,326,570 -14,504,802,691
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 535,519,704 431,491,762 361,317,146 546,453,745
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 348,938,293,822 336,070,116,800 344,130,143,545 299,878,891,603
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.