TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
243,726,065,544 |
222,056,386,008 |
240,216,712,245 |
220,480,578,355 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,990,604,423 |
13,477,613,481 |
8,098,558,405 |
15,343,060,195 |
|
1. Tiền |
21,990,604,423 |
13,477,613,481 |
8,098,558,405 |
15,343,060,195 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
205,403,886,682 |
189,955,343,801 |
220,661,340,062 |
192,294,921,609 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
192,269,276,325 |
180,376,033,065 |
213,297,253,355 |
178,768,735,023 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,637,271,510 |
2,339,124,059 |
1,342,267,048 |
1,536,325,313 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,497,338,847 |
7,240,186,677 |
6,021,819,659 |
11,989,861,273 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,660,599,865 |
16,325,224,907 |
10,492,378,320 |
11,971,280,050 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,660,599,865 |
16,325,224,907 |
10,492,378,320 |
11,971,280,050 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,670,974,574 |
2,298,203,819 |
964,435,458 |
871,316,501 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,670,836,087 |
2,136,163,611 |
952,833,070 |
868,589,043 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
82,927,740 |
98,182 |
241,182 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
138,487 |
79,112,468 |
11,504,206 |
2,486,276 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
105,212,228,278 |
114,013,730,792 |
103,913,431,300 |
79,398,313,248 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,480,000 |
7,782,000 |
6,940,000 |
6,440,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,480,000 |
7,782,000 |
6,940,000 |
6,440,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,329,195,023 |
59,520,501,099 |
51,087,802,880 |
39,673,247,123 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,023,078,092 |
52,637,878,513 |
44,445,684,880 |
33,210,637,123 |
|
- Nguyên giá |
76,182,623,288 |
84,364,030,723 |
84,621,548,627 |
77,521,666,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,159,545,196 |
-31,726,152,210 |
-40,175,863,747 |
-44,311,029,231 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,306,116,931 |
6,882,622,586 |
6,642,118,000 |
6,462,610,000 |
|
- Nguyên giá |
10,637,756,591 |
10,637,756,591 |
10,637,756,591 |
10,637,756,591 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,331,639,660 |
-3,755,134,005 |
-3,995,638,591 |
-4,175,146,591 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,757,968,109 |
13,609,745,693 |
16,344,602,095 |
15,685,116,994 |
|
- Nguyên giá |
5,274,649,746 |
16,557,058,728 |
19,589,702,898 |
19,589,702,898 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,516,681,637 |
-2,947,313,035 |
-3,245,100,803 |
-3,904,585,904 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,309,733,941 |
16,429,669,581 |
13,394,186,950 |
8,492,237,560 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,309,733,941 |
16,429,669,581 |
13,394,186,950 |
8,492,237,560 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,148,000,000 |
4,965,537,150 |
5,174,793,474 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,965,537,150 |
4,965,537,150 |
5,174,793,474 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,817,537,150 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,659,851,205 |
19,480,495,269 |
17,905,105,901 |
15,541,271,571 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,659,851,205 |
19,480,495,269 |
17,905,105,901 |
15,541,271,571 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
348,938,293,822 |
336,070,116,800 |
344,130,143,545 |
299,878,891,603 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
283,674,633,748 |
268,427,902,226 |
286,942,744,373 |
225,125,084,207 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
276,357,734,432 |
261,253,048,803 |
263,785,679,197 |
222,968,902,300 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,649,678,230 |
57,797,543,136 |
80,579,796,524 |
53,076,761,689 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
197,442,049 |
519,618,667 |
363,296,386 |
664,788,558 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,698,783,120 |
891,515,314 |
1,179,677,749 |
1,984,530,322 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,541,530,624 |
4,049,875,281 |
4,509,644,287 |
1,897,460,423 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
654,504,402 |
763,962,910 |
1,294,790,646 |
505,276,230 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
65,000,000 |
125,000,024 |
395,303,060 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,963,007,959 |
6,513,019,839 |
5,879,656,913 |
9,657,571,446 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
175,900,000,000 |
190,000,000,000 |
169,000,000,000 |
154,700,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
687,788,048 |
592,513,632 |
583,513,632 |
482,513,632 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,316,899,316 |
7,174,853,423 |
23,157,065,176 |
2,156,181,907 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,131,441,316 |
2,927,441,316 |
3,377,387,096 |
3,068,843,158 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,185,458,000 |
3,631,680,004 |
2,236,060,008 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
17,427,700,000 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
615,732,103 |
115,918,072 |
-912,661,251 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,263,660,074 |
67,642,214,574 |
57,187,399,172 |
74,753,807,396 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
65,263,660,074 |
67,642,214,574 |
57,187,399,172 |
74,753,807,396 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,899,990,000 |
64,553,350,000 |
64,553,350,000 |
81,981,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,899,990,000 |
64,553,350,000 |
64,553,350,000 |
81,981,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,247,725,953 |
29,725,583 |
29,725,583 |
29,725,583 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,580,424,417 |
2,627,647,229 |
-7,756,993,557 |
-7,803,421,932 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,011,288,070 |
3,457,926,896 |
-4,995,666,987 |
6,701,380,759 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
569,136,347 |
-830,279,667 |
-2,761,326,570 |
-14,504,802,691 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
535,519,704 |
431,491,762 |
361,317,146 |
546,453,745 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
348,938,293,822 |
336,070,116,800 |
344,130,143,545 |
299,878,891,603 |
|