TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
182,628,598,961 |
228,551,366,760 |
243,726,065,544 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
15,981,389,234 |
27,194,869,973 |
21,990,604,423 |
|
1. Tiền |
|
15,981,389,234 |
27,194,869,973 |
21,990,604,423 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
152,733,310,585 |
185,721,441,515 |
205,403,886,682 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
147,923,003,063 |
178,626,346,296 |
192,269,276,325 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,155,620,705 |
2,938,860,714 |
5,637,271,510 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,654,686,817 |
4,156,234,505 |
7,497,338,847 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
12,583,232,096 |
13,610,887,225 |
14,660,599,865 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
12,583,232,096 |
13,610,887,225 |
14,660,599,865 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,330,667,046 |
2,024,168,047 |
1,670,974,574 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,113,755,154 |
1,898,036,075 |
1,670,836,087 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
195,132,955 |
94,364,032 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
21,778,937 |
31,767,940 |
138,487 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
84,472,388,639 |
103,767,137,270 |
105,212,228,278 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,850,000 |
3,770,000 |
7,480,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,850,000 |
3,770,000 |
7,480,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
40,858,551,113 |
48,456,658,501 |
59,329,195,023 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
32,584,675,477 |
40,696,737,206 |
52,023,078,092 |
|
- Nguyên giá |
|
43,961,397,480 |
57,809,793,584 |
76,182,623,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-11,376,722,003 |
-17,113,056,378 |
-24,159,545,196 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
8,273,875,636 |
7,759,921,295 |
7,306,116,931 |
|
- Nguyên giá |
|
10,637,756,591 |
10,637,756,591 |
10,637,756,591 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,363,880,955 |
-2,877,835,296 |
-3,331,639,660 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
3,051,099,273 |
2,904,533,685 |
2,757,968,109 |
|
- Nguyên giá |
|
5,274,649,746 |
5,274,649,746 |
5,274,649,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,223,550,473 |
-2,370,116,061 |
-2,516,681,637 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
18,926,941,699 |
27,387,684,940 |
21,309,733,941 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
18,926,941,699 |
27,387,684,940 |
21,309,733,941 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,328,500,000 |
3,148,000,000 |
3,148,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
4,965,537,150 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
4,965,537,150 |
4,965,537,150 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-637,037,150 |
-1,817,537,150 |
-1,817,537,150 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
17,304,446,554 |
21,866,490,144 |
18,659,851,205 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
17,304,446,554 |
21,866,490,144 |
18,659,851,205 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
267,100,987,600 |
332,318,504,030 |
348,938,293,822 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
221,431,281,932 |
268,309,733,272 |
283,674,633,748 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
206,487,139,932 |
260,667,683,272 |
276,357,734,432 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
50,390,471,642 |
34,222,623,831 |
85,649,678,230 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
154,212,996 |
180,305,107 |
197,442,049 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,163,177,657 |
631,320,463 |
1,698,783,120 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,873,633,272 |
4,061,396,657 |
6,541,530,624 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
656,652,518 |
825,003,447 |
654,504,402 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
65,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
8,907,596,919 |
8,107,787,002 |
4,963,007,959 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
137,500,000,000 |
212,000,330,000 |
175,900,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,841,394,928 |
638,916,765 |
687,788,048 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
14,944,142,000 |
7,642,050,000 |
7,316,899,316 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
848,000,000 |
869,000,000 |
2,131,441,316 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
14,096,142,000 |
6,773,050,000 |
5,185,458,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
45,669,705,668 |
64,008,770,758 |
65,263,660,074 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
45,669,705,668 |
64,008,770,758 |
65,263,660,074 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
21,000,000,000 |
60,899,990,000 |
60,899,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
21,000,000,000 |
60,899,990,000 |
60,899,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
11,887,067,102 |
999,054,671 |
1,247,725,953 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
12,242,365,605 |
1,568,897,894 |
2,580,424,417 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,872,985,623 |
1,568,897,894 |
2,011,288,070 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,369,379,982 |
|
569,136,347 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
540,272,961 |
540,828,193 |
535,519,704 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
267,100,987,600 |
332,318,504,030 |
348,938,293,822 |
|