MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xăng dầu HFC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 182,628,598,961 228,551,366,760 243,726,065,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,981,389,234 27,194,869,973 21,990,604,423
1. Tiền 15,981,389,234 27,194,869,973 21,990,604,423
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 152,733,310,585 185,721,441,515 205,403,886,682
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 147,923,003,063 178,626,346,296 192,269,276,325
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,155,620,705 2,938,860,714 5,637,271,510
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,654,686,817 4,156,234,505 7,497,338,847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,583,232,096 13,610,887,225 14,660,599,865
1. Hàng tồn kho 12,583,232,096 13,610,887,225 14,660,599,865
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,330,667,046 2,024,168,047 1,670,974,574
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,113,755,154 1,898,036,075 1,670,836,087
2. Thuế GTGT được khấu trừ 195,132,955 94,364,032
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,778,937 31,767,940 138,487
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 84,472,388,639 103,767,137,270 105,212,228,278
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,850,000 3,770,000 7,480,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,850,000 3,770,000 7,480,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,858,551,113 48,456,658,501 59,329,195,023
1. Tài sản cố định hữu hình 32,584,675,477 40,696,737,206 52,023,078,092
- Nguyên giá 43,961,397,480 57,809,793,584 76,182,623,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,376,722,003 -17,113,056,378 -24,159,545,196
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,273,875,636 7,759,921,295 7,306,116,931
- Nguyên giá 10,637,756,591 10,637,756,591 10,637,756,591
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,363,880,955 -2,877,835,296 -3,331,639,660
III. Bất động sản đầu tư 3,051,099,273 2,904,533,685 2,757,968,109
- Nguyên giá 5,274,649,746 5,274,649,746 5,274,649,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,223,550,473 -2,370,116,061 -2,516,681,637
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,926,941,699 27,387,684,940 21,309,733,941
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,926,941,699 27,387,684,940 21,309,733,941
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,328,500,000 3,148,000,000 3,148,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,965,537,150
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,965,537,150 4,965,537,150
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -637,037,150 -1,817,537,150 -1,817,537,150
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,304,446,554 21,866,490,144 18,659,851,205
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,304,446,554 21,866,490,144 18,659,851,205
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 267,100,987,600 332,318,504,030 348,938,293,822
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 221,431,281,932 268,309,733,272 283,674,633,748
I. Nợ ngắn hạn 206,487,139,932 260,667,683,272 276,357,734,432
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,390,471,642 34,222,623,831 85,649,678,230
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 154,212,996 180,305,107 197,442,049
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,163,177,657 631,320,463 1,698,783,120
4. Phải trả người lao động 5,873,633,272 4,061,396,657 6,541,530,624
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 656,652,518 825,003,447 654,504,402
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 65,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,907,596,919 8,107,787,002 4,963,007,959
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 137,500,000,000 212,000,330,000 175,900,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,841,394,928 638,916,765 687,788,048
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,944,142,000 7,642,050,000 7,316,899,316
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 848,000,000 869,000,000 2,131,441,316
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,096,142,000 6,773,050,000 5,185,458,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 45,669,705,668 64,008,770,758 65,263,660,074
I. Vốn chủ sở hữu 45,669,705,668 64,008,770,758 65,263,660,074
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,000,000,000 60,899,990,000 60,899,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 21,000,000,000 60,899,990,000 60,899,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,887,067,102 999,054,671 1,247,725,953
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,242,365,605 1,568,897,894 2,580,424,417
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,872,985,623 1,568,897,894 2,011,288,070
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,369,379,982 569,136,347
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 540,272,961 540,828,193 535,519,704
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 267,100,987,600 332,318,504,030 348,938,293,822
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.