1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
242,066,218,241 |
391,528,396,779 |
408,698,775,104 |
406,796,282,837 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
242,066,218,241 |
391,528,396,779 |
408,698,775,104 |
406,796,282,837 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
213,469,630,769 |
346,992,017,121 |
366,086,353,521 |
362,641,625,340 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,596,587,472 |
44,536,379,658 |
42,612,421,583 |
44,154,657,497 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
752,763,960 |
231,355,483 |
1,595,566,760 |
1,191,629,288 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,590,372,316 |
1,263,082,340 |
280,798,315 |
673,811,787 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,590,372,316 |
1,263,082,340 |
280,798,315 |
623,811,787 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,406,708,905 |
29,354,853,194 |
28,642,002,543 |
30,326,329,526 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,352,270,211 |
14,149,799,607 |
15,285,187,485 |
14,346,145,472 |
|
12. Thu nhập khác |
725,138,100 |
529,997,465 |
364,409,439 |
152,702,912 |
|
13. Chi phí khác |
599,765,514 |
480,503,496 |
1,933,469,437 |
906,379,880 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
125,372,586 |
49,493,969 |
-1,569,059,998 |
-753,676,968 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,477,642,797 |
14,199,293,576 |
13,716,127,487 |
13,592,468,504 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,297,824,771 |
2,898,606,659 |
2,835,267,791 |
2,748,010,682 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-54,368,906 |
-21,532,656 |
6,183,019 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,179,818,026 |
11,355,055,823 |
10,902,392,352 |
10,838,274,803 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,179,818,026 |
11,353,604,890 |
10,683,567,316 |
10,664,279,889 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,450,933 |
218,825,036 |
173,994,914 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,009 |
1,248 |
1,174 |
1,172 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|