MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 242,066,218,241 391,528,396,779 408,698,775,104 406,796,282,837
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 242,066,218,241 391,528,396,779 408,698,775,104 406,796,282,837
4. Giá vốn hàng bán 213,469,630,769 346,992,017,121 366,086,353,521 362,641,625,340
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,596,587,472 44,536,379,658 42,612,421,583 44,154,657,497
6. Doanh thu hoạt động tài chính 752,763,960 231,355,483 1,595,566,760 1,191,629,288
7. Chi phí tài chính 1,590,372,316 1,263,082,340 280,798,315 673,811,787
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,590,372,316 1,263,082,340 280,798,315 623,811,787
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,406,708,905 29,354,853,194 28,642,002,543 30,326,329,526
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,352,270,211 14,149,799,607 15,285,187,485 14,346,145,472
12. Thu nhập khác 725,138,100 529,997,465 364,409,439 152,702,912
13. Chi phí khác 599,765,514 480,503,496 1,933,469,437 906,379,880
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 125,372,586 49,493,969 -1,569,059,998 -753,676,968
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,477,642,797 14,199,293,576 13,716,127,487 13,592,468,504
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,297,824,771 2,898,606,659 2,835,267,791 2,748,010,682
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -54,368,906 -21,532,656 6,183,019
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,179,818,026 11,355,055,823 10,902,392,352 10,838,274,803
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,179,818,026 11,353,604,890 10,683,567,316 10,664,279,889
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,450,933 218,825,036 173,994,914
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,009 1,248 1,174 1,172
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.