TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
258,549,877,900 |
266,466,150,465 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
38,122,458,810 |
45,821,680,908 |
|
1. Tiền |
|
|
38,122,458,810 |
45,821,680,908 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
206,156,666,395 |
153,792,620,383 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
162,265,451,386 |
143,609,789,515 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
5,711,743,520 |
5,719,206,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
38,179,471,489 |
6,682,788,526 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-2,219,164,214 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
11,105,583,937 |
57,169,871,439 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
11,105,583,937 |
57,169,871,439 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3,165,168,758 |
9,681,977,735 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
431,935,211 |
958,844,083 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
5,897,074,243 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,733,233,547 |
2,826,059,409 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
60,922,119,868 |
60,597,932,090 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
45,381,582,517 |
37,650,236,791 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
45,271,832,521 |
37,582,486,795 |
|
- Nguyên giá |
|
|
78,236,549,875 |
78,236,549,875 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32,964,717,354 |
-40,654,063,080 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
109,749,996 |
67,749,996 |
|
- Nguyên giá |
|
|
213,100,000 |
213,100,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-103,350,004 |
-145,350,004 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
522,251,093 |
522,251,093 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
522,251,093 |
522,251,093 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
15,018,286,258 |
22,425,444,206 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15,018,286,258 |
13,450,543,116 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
54,368,906 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
8,920,532,184 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
319,471,997,768 |
327,064,082,555 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
220,634,976,952 |
226,237,226,157 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
220,634,976,952 |
226,237,226,157 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
23,403,852,076 |
88,271,136,767 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
47,746,269,733 |
48,769,024,090 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6,645,370,375 |
5,073,087,052 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
8,511,408,908 |
5,947,407,486 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
90,236,090,597 |
59,458,899,067 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
44,502,156,764 |
19,980,880,799 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-410,171,501 |
-1,263,209,104 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
98,837,020,816 |
100,826,856,398 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
100,179,818,026 |
101,326,043,372 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
91,000,000,000 |
91,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
91,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
59,467,052 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
451,520,497 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9,179,818,026 |
7,713,604,890 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9,179,818,026 |
7,713,604,890 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
2,101,450,933 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-1,342,797,210 |
-499,186,974 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
-1,342,797,210 |
-499,186,974 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
319,471,997,768 |
327,064,082,555 |
|