1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,543,947,730 |
3,811,813,344 |
13,430,662,423 |
10,902,924,451 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,543,947,730 |
3,811,813,344 |
13,430,662,423 |
10,902,924,451 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,510,109,131 |
2,541,885,424 |
9,513,696,540 |
7,490,892,147 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,033,838,599 |
1,269,927,920 |
3,916,965,883 |
3,412,032,304 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
131,434,445 |
47,391,089 |
46,278,768 |
1,054,743 |
|
7. Chi phí tài chính |
82,645,385 |
|
-242,112,071 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
445,336,022 |
230,990,026 |
825,941,446 |
594,706,921 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
609,642,065 |
935,784,297 |
2,240,905,855 |
2,289,053,865 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,649,572 |
150,544,686 |
1,138,509,421 |
529,326,261 |
|
12. Thu nhập khác |
64,695,619 |
|
|
398,014,660 |
|
13. Chi phí khác |
18,265,860 |
|
|
16,500,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
46,429,759 |
|
|
381,514,660 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
74,079,331 |
150,544,686 |
1,138,509,421 |
910,840,921 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
93,505,719 |
30,000,000 |
249,286,221 |
100,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-19,426,388 |
120,544,686 |
889,223,200 |
810,840,921 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-19,426,388 |
120,544,686 |
889,223,200 |
810,840,921 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-19 |
121 |
889 |
811 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|