1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,693,446,649 |
8,502,025,289 |
6,543,947,730 |
3,811,813,344 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,693,446,649 |
8,502,025,289 |
6,543,947,730 |
3,811,813,344 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,361,861,019 |
5,577,897,758 |
5,510,109,131 |
2,541,885,424 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,331,585,630 |
2,924,127,531 |
1,033,838,599 |
1,269,927,920 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
58,040,124 |
952,079 |
131,434,445 |
47,391,089 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
82,645,385 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,095,560,704 |
739,517,570 |
445,336,022 |
230,990,026 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,183,280,707 |
1,589,259,733 |
609,642,065 |
935,784,297 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,110,784,343 |
596,302,307 |
27,649,572 |
150,544,686 |
|
12. Thu nhập khác |
340,033 |
30,000 |
64,695,619 |
|
|
13. Chi phí khác |
800 |
159,548 |
18,265,860 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
339,233 |
-129,548 |
46,429,759 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,111,123,576 |
596,172,759 |
74,079,331 |
150,544,686 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
393,864,532 |
50,000,000 |
93,505,719 |
30,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,717,259,044 |
546,172,759 |
-19,426,388 |
120,544,686 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,717,259,044 |
546,172,759 |
-19,426,388 |
120,544,686 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,717 |
546 |
-19 |
121 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|