MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,439,019,419 21,671,280,812 16,550,015,872 16,140,912,957
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,160,594,869 3,936,948,399 2,929,422,991 880,802,736
1. Tiền 1,160,594,869 1,936,948,399 2,929,422,991 880,802,736
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,423,105,982 10,313,283,574 1,210,223,394 3,177,052,402
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,696,753,039 10,607,617,055 1,455,348,624 3,439,309,139
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,686,424
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,500,000 13,500,000 70,593,151 53,461,644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -307,833,481 -307,833,481 -315,718,381 -315,718,381
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,814,635,409 7,420,523,840 7,409,254,488 7,017,862,820
1. Hàng tồn kho 8,749,711,965 8,355,600,396 7,960,311,836 7,568,920,168
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -935,076,556 -935,076,556 -551,057,348 -551,057,348
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,683,159 524,999 1,114,999 65,194,999
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,683,159 524,999 1,114,999 65,194,999
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,198,658,507 1,712,282,967 1,520,441,934 1,520,441,934
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,072,000 65,072,000 65,072,000 65,072,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 65,072,000 65,072,000 65,072,000 65,072,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 957,586,067 957,586,067 856,787,534 856,787,534
1. Tài sản cố định hữu hình 957,586,067 957,586,067 856,787,534 856,787,534
- Nguyên giá 1,315,932,400 1,315,932,400 1,315,932,400 1,315,932,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -358,346,333 -358,346,333 -459,144,866 -459,144,866
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 176,000,440 689,624,900 598,582,400 598,582,400
1. Chi phí trả trước dài hạn 176,000,440 689,624,900 598,582,400 598,582,400
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,637,677,926 23,383,563,779 18,070,457,806 17,661,354,891
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,729,301,338 7,324,000,173 2,042,699,291 1,715,466,306
I. Nợ ngắn hạn 12,729,301,338 7,321,958,673 2,042,699,291 1,715,466,306
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,373,922,208 4,912,768,691 744,720,978 1,514,214,603
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,248,200 3,800,000 3,800,000 3,800,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 596,449,291 670,270,243 372,089,312 11,981,850
4. Phải trả người lao động 1,760,197,782 1,228,691,432 441,565,203 -72,313,945
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 483,275,000 41,358,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,792,735 74,792,735 85,174,735 58,374,735
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 432,416,122 390,277,072 395,349,063 199,409,063
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,041,500
1. Phải trả người bán dài hạn 2,041,500
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,908,376,588 16,059,563,606 16,027,758,515 15,945,888,585
I. Vốn chủ sở hữu 15,908,376,588 16,059,563,606 16,027,758,515 15,945,888,585
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,890,000,000 1,890,000,000 1,890,000,000 1,890,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 962,203,411 962,203,411 962,203,411 962,203,411
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,056,173,177 3,207,360,195 3,175,555,104 3,093,685,174
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,330,618,073 1,481,805,091 1,775,555,104 3,175,555,104
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,725,555,104 1,725,555,104 1,400,000,000 -81,869,930
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,637,677,926 23,383,563,779 18,070,457,806 17,661,354,891
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.