TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,439,019,419 |
21,671,280,812 |
16,550,015,872 |
16,140,912,957 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,160,594,869 |
3,936,948,399 |
2,929,422,991 |
880,802,736 |
|
1. Tiền |
1,160,594,869 |
1,936,948,399 |
2,929,422,991 |
880,802,736 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,423,105,982 |
10,313,283,574 |
1,210,223,394 |
3,177,052,402 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,696,753,039 |
10,607,617,055 |
1,455,348,624 |
3,439,309,139 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,686,424 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,500,000 |
13,500,000 |
70,593,151 |
53,461,644 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-307,833,481 |
-307,833,481 |
-315,718,381 |
-315,718,381 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,814,635,409 |
7,420,523,840 |
7,409,254,488 |
7,017,862,820 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,749,711,965 |
8,355,600,396 |
7,960,311,836 |
7,568,920,168 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-935,076,556 |
-935,076,556 |
-551,057,348 |
-551,057,348 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,683,159 |
524,999 |
1,114,999 |
65,194,999 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,683,159 |
524,999 |
1,114,999 |
65,194,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,198,658,507 |
1,712,282,967 |
1,520,441,934 |
1,520,441,934 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
65,072,000 |
65,072,000 |
65,072,000 |
65,072,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
65,072,000 |
65,072,000 |
65,072,000 |
65,072,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
957,586,067 |
957,586,067 |
856,787,534 |
856,787,534 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
957,586,067 |
957,586,067 |
856,787,534 |
856,787,534 |
|
- Nguyên giá |
1,315,932,400 |
1,315,932,400 |
1,315,932,400 |
1,315,932,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-358,346,333 |
-358,346,333 |
-459,144,866 |
-459,144,866 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
176,000,440 |
689,624,900 |
598,582,400 |
598,582,400 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
176,000,440 |
689,624,900 |
598,582,400 |
598,582,400 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,637,677,926 |
23,383,563,779 |
18,070,457,806 |
17,661,354,891 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,729,301,338 |
7,324,000,173 |
2,042,699,291 |
1,715,466,306 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,729,301,338 |
7,321,958,673 |
2,042,699,291 |
1,715,466,306 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,373,922,208 |
4,912,768,691 |
744,720,978 |
1,514,214,603 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,248,200 |
3,800,000 |
3,800,000 |
3,800,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
596,449,291 |
670,270,243 |
372,089,312 |
11,981,850 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,760,197,782 |
1,228,691,432 |
441,565,203 |
-72,313,945 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
483,275,000 |
41,358,500 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
74,792,735 |
74,792,735 |
85,174,735 |
58,374,735 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
432,416,122 |
390,277,072 |
395,349,063 |
199,409,063 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,041,500 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
2,041,500 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,908,376,588 |
16,059,563,606 |
16,027,758,515 |
15,945,888,585 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,908,376,588 |
16,059,563,606 |
16,027,758,515 |
15,945,888,585 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,890,000,000 |
1,890,000,000 |
1,890,000,000 |
1,890,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
962,203,411 |
962,203,411 |
962,203,411 |
962,203,411 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,056,173,177 |
3,207,360,195 |
3,175,555,104 |
3,093,685,174 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,330,618,073 |
1,481,805,091 |
1,775,555,104 |
3,175,555,104 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,725,555,104 |
1,725,555,104 |
1,400,000,000 |
-81,869,930 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,637,677,926 |
23,383,563,779 |
18,070,457,806 |
17,661,354,891 |
|