TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,437,671,543 |
23,703,673,114 |
20,114,669,586 |
24,732,478,138 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,115,255,040 |
5,085,356,655 |
7,053,105,042 |
4,278,948,981 |
|
1. Tiền |
3,115,255,040 |
2,085,356,655 |
2,053,105,042 |
2,278,948,981 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,000,000,000 |
5,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,287,648,359 |
9,466,389,604 |
4,646,090,993 |
12,367,652,601 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,498,924,740 |
9,692,082,985 |
4,252,017,762 |
12,649,820,904 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
65,000,000 |
65,583,000 |
500,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,500,000 |
13,500,000 |
191,160,712 |
14,919,178 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-304,776,381 |
-304,776,381 |
-297,087,481 |
-297,087,481 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,030,499,004 |
9,149,482,685 |
8,410,069,151 |
7,803,949,849 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,029,216,635 |
10,148,200,316 |
9,392,357,755 |
8,786,238,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-998,717,631 |
-998,717,631 |
-982,288,604 |
-982,288,604 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,269,140 |
2,444,170 |
5,404,400 |
281,926,707 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,269,140 |
2,444,170 |
5,404,400 |
281,926,707 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,415,932,073 |
1,428,014,073 |
1,303,782,640 |
1,305,102,640 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
65,072,000 |
65,072,000 |
65,072,000 |
65,072,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
65,072,000 |
65,072,000 |
65,072,000 |
65,072,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,159,183,133 |
1,159,183,133 |
1,058,384,600 |
1,058,384,600 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,159,183,133 |
1,159,183,133 |
1,058,384,600 |
1,058,384,600 |
|
- Nguyên giá |
1,315,932,400 |
1,315,932,400 |
1,315,932,400 |
1,315,932,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,749,267 |
-156,749,267 |
-257,547,800 |
-257,547,800 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
191,676,940 |
203,758,940 |
180,326,040 |
181,646,040 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
191,676,940 |
203,758,940 |
180,326,040 |
181,646,040 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
30,853,603,616 |
25,131,687,187 |
21,418,452,226 |
26,037,580,778 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,823,255,253 |
8,945,502,526 |
5,390,693,711 |
10,758,131,767 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,823,255,253 |
8,945,502,526 |
5,390,693,711 |
10,758,131,767 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,623,878,519 |
6,973,113,351 |
3,753,287,301 |
8,965,691,072 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,328,580 |
10,039,420 |
79,364,000 |
38,082,900 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
669,963,687 |
347,399,188 |
479,639,971 |
524,277,456 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,823,895,221 |
1,197,984,321 |
365,808,793 |
729,493,893 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
242,500,000 |
17,875,000 |
|
825,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,799,135 |
51,799,135 |
58,721,535 |
58,721,535 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
374,890,111 |
347,292,111 |
653,872,111 |
441,039,911 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,030,348,363 |
16,186,184,661 |
16,027,758,515 |
15,279,449,011 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,030,348,363 |
16,186,184,661 |
16,027,758,515 |
15,279,449,011 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,890,000,000 |
1,890,000,000 |
1,890,000,000 |
1,890,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
962,203,411 |
962,203,411 |
962,203,411 |
962,203,411 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,178,144,952 |
3,333,981,250 |
3,175,555,104 |
2,427,245,600 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,527,255,682 |
1,683,091,980 |
1,524,665,834 |
651,690,496 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,650,889,270 |
1,650,889,270 |
1,650,889,270 |
1,775,555,104 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
30,853,603,616 |
25,131,687,187 |
21,418,452,226 |
26,037,580,778 |
|