MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1-2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,096,333,514 22,326,082,791 29,437,671,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,711,237,908 11,532,910,988 3,115,255,040
1. Tiền 4,711,237,908 6,532,910,988 3,115,255,040
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,043,383,767 4,919,201,687 17,287,648,359
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,279,505,940 5,030,070,190 17,498,924,740
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 120,027,400 83,864,900 65,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,200,000 109,480,478 28,500,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -364,349,573 -304,213,881 -304,776,381
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,267,644,101 5,776,172,048 9,030,499,004
1. Hàng tồn kho 7,219,517,077 6,835,480,185 10,029,216,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -951,872,976 -1,059,308,137 -998,717,631
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,067,738 97,798,068 4,269,140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 74,067,738 68,240,000 4,269,140
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,558,068
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 211,915,280 266,693,940 1,415,932,073
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,072,000 65,072,000 65,072,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 65,072,000 65,072,000 65,072,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,159,183,133
1. Tài sản cố định hữu hình 1,159,183,133
- Nguyên giá 104,000,000 106,350,000 1,315,932,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,000,000 -106,350,000 -156,749,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 146,843,280 201,621,940 191,676,940
1. Chi phí trả trước dài hạn 146,843,280 201,621,940 191,676,940
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,308,248,794 22,592,776,731 30,853,603,616
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,153,846,033 6,789,684,050 14,823,255,253
I. Nợ ngắn hạn 8,153,846,033 6,789,684,050 14,823,255,253
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,468,551,487 5,633,207,781 11,623,878,519
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 80,254,741 86,482,180 36,328,580
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 226,936,739 98,705,401 669,963,687
4. Phải trả người lao động 1,166,192,600 455,422,202 1,823,895,221
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 92,857,500 242,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,875,355 46,226,375 51,799,135
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,177,611 469,640,111 374,890,111
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,154,402,761 15,803,092,681 16,030,348,363
I. Vốn chủ sở hữu 16,154,402,761 15,803,092,681 16,030,348,363
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,890,000,000 1,890,000,000 1,890,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 962,203,411 962,203,411 962,203,411
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,302,199,350 2,950,889,270 3,178,144,952
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,820,608,807 1,469,298,727 1,527,255,682
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,481,590,543 1,481,590,543 1,650,889,270
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,308,248,794 22,592,776,731 30,853,603,616
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.