1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
150,447,412,714 |
155,539,912,396 |
53,928,826,902 |
18,987,304,448 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
150,447,412,714 |
155,539,912,396 |
53,928,826,902 |
18,987,304,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,470,505,820 |
110,856,822,297 |
39,032,508,645 |
24,175,179,168 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,976,906,894 |
44,683,090,099 |
14,896,318,257 |
-5,187,874,720 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,502,248,140 |
2,567,919,020 |
1,891,492,516 |
524,060,540 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
10,504 |
22,507 |
118,540 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,791,037,484 |
19,209,968,330 |
11,269,560,559 |
6,718,058,801 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,123,622,503 |
19,011,005,164 |
18,878,506,558 |
17,807,067,817 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,564,495,047 |
9,030,025,121 |
-13,360,278,851 |
-29,189,059,338 |
|
12. Thu nhập khác |
222,872,713 |
314,079,515 |
322,545,774 |
126,235,103 |
|
13. Chi phí khác |
92,384 |
216,604,756 |
66,619,248 |
3,767 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
222,780,329 |
97,474,759 |
255,926,526 |
126,231,336 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,787,275,376 |
9,127,499,880 |
-13,104,352,325 |
-29,062,828,002 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,655,855,075 |
1,896,182,115 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,131,420,301 |
7,231,317,765 |
-13,104,352,325 |
-29,062,828,002 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,131,420,301 |
7,231,317,765 |
-13,104,352,325 |
-29,062,828,002 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
660 |
778 |
-1,410 |
-3,127 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|