TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
17,239,671,353 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
5,477,269,524 |
|
1. Tiền |
|
|
|
1,277,269,524 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
4,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
3,201,980,298 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
1,914,406,228 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
702,256,833 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
773,103,862 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-187,786,625 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
1,155,892,340 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
1,155,892,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
1,904,529,191 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
1,904,529,191 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
105,224,706,193 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
91,864,168,096 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
86,718,481,333 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
228,598,133,823 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-141,879,652,490 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
5,145,686,765 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
18,187,833,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-13,042,146,235 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
714,520,303 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
714,520,303 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
12,146,017,792 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
12,146,017,792 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
122,464,377,546 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
9,404,418,444 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
9,200,418,444 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
2,879,938,876 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
73,995,530 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
457,821,843 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
475,050,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,636,347,363 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,461,481,823 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,194,185,444 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
21,596,665 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
204,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
204,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
113,059,959,102 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
113,059,959,102 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
92,974,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
8,162,250,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
5,001,189,026 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
2,098,251,553 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
4,851,768,523 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
929,465,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
3,922,303,523 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
122,464,377,546 |
|