1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
239,419,568,054 |
243,357,262,592 |
281,995,256,047 |
325,364,673,460 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
703,500 |
280,000 |
1,920,000 |
358,720 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
239,418,864,554 |
243,356,982,592 |
281,993,336,047 |
325,364,314,740 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
205,586,805,196 |
203,417,020,135 |
241,411,928,339 |
282,981,433,491 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,832,059,358 |
39,939,962,457 |
40,581,407,708 |
42,382,881,249 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,496,301,130 |
2,005,413,919 |
2,570,981,904 |
1,767,579,168 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,429,720,683 |
1,758,533,909 |
319,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,429,555,782 |
1,758,533,909 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,528,861,814 |
|
22,196,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
31,800,675,944 |
31,384,705,614 |
31,642,377,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,369,777,991 |
8,386,166,523 |
11,745,168,998 |
12,508,083,045 |
|
12. Thu nhập khác |
113,432,211 |
342,040,496 |
86,910,791 |
14,545,455 |
|
13. Chi phí khác |
131,465,776 |
100,363,120 |
218,706,568 |
76,123,768 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,033,565 |
241,677,376 |
-131,795,777 |
-61,578,313 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,351,744,426 |
8,627,843,899 |
11,613,373,221 |
12,446,504,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
873,278,844 |
1,505,493,135 |
1,626,739,741 |
1,900,819,185 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
205,744,576 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,272,721,006 |
7,122,350,764 |
9,986,633,480 |
10,545,685,547 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,272,721,006 |
7,122,350,764 |
9,986,633,480 |
10,545,685,547 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
879 |
1,187 |
1,664 |
1,230 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|