TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,730,181,534 |
124,291,863,109 |
157,354,190,901 |
142,092,940,959 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,189,114,608 |
91,997,818,831 |
110,012,095,332 |
87,917,300,352 |
|
1. Tiền |
17,365,397,905 |
52,397,184,436 |
38,625,318,122 |
35,165,362,579 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,823,716,703 |
39,600,634,395 |
71,386,777,210 |
52,751,937,773 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,658,686,517 |
30,479,715,501 |
45,004,116,126 |
50,798,862,107 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,691,652,106 |
22,349,327,583 |
30,153,898,233 |
33,142,254,132 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
556,909,500 |
403,809,500 |
187,210,000 |
1,187,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,410,124,911 |
7,726,578,418 |
14,663,007,893 |
16,469,607,975 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,848,390,409 |
1,743,957,786 |
2,335,035,443 |
2,168,555,218 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,848,390,409 |
1,743,957,786 |
2,335,035,443 |
2,168,555,218 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,990,000 |
70,370,991 |
2,944,000 |
1,208,223,282 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,990,000 |
70,370,991 |
2,944,000 |
1,003,766,898 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
204,456,384 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
500,651,847,553 |
539,311,209,818 |
532,376,635,504 |
526,224,321,894 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
499,093,197,259 |
537,190,690,587 |
524,985,013,168 |
509,011,098,535 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
499,035,100,656 |
537,149,624,660 |
524,960,977,917 |
509,004,093,960 |
|
- Nguyên giá |
704,382,312,716 |
802,265,149,435 |
848,882,194,798 |
898,211,932,722 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-205,347,212,060 |
-265,115,524,775 |
-323,921,216,881 |
-389,207,838,762 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,096,603 |
41,065,927 |
24,035,251 |
7,004,575 |
|
- Nguyên giá |
68,122,727 |
68,122,727 |
68,122,727 |
68,122,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,026,124 |
-27,056,800 |
-44,087,476 |
-61,118,152 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,000,000 |
|
5,881,845,439 |
12,857,413,860 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,000,000 |
|
5,881,845,439 |
12,857,413,860 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,551,650,294 |
2,120,519,231 |
1,509,776,897 |
4,355,809,499 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,540,351,314 |
2,109,220,251 |
1,498,477,917 |
4,344,510,519 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,298,980 |
11,298,980 |
11,298,980 |
11,298,980 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
587,382,029,087 |
663,603,072,927 |
689,730,826,405 |
668,317,262,853 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,877,489,537 |
54,524,858,612 |
90,553,024,668 |
81,462,370,697 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,961,097,015 |
54,332,553,612 |
90,553,024,668 |
81,462,370,697 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,240,773,316 |
2,665,593,005 |
6,236,497,490 |
4,657,182,479 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,068,632,500 |
5,535,893,000 |
13,928,410,500 |
13,081,705,320 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,461,348,104 |
2,125,408,290 |
2,690,783,483 |
2,161,084,547 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,204,548,018 |
8,632,448,876 |
12,538,102,877 |
9,800,998,416 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
980,593,327 |
33,470,801,981 |
51,565,953,315 |
49,240,283,387 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,970,459,092 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,912,738,696 |
566,267,806 |
328,365,568 |
373,245,084 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,092,463,054 |
1,336,140,654 |
1,294,452,343 |
2,147,871,464 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,916,392,522 |
192,305,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
192,305,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,916,392,522 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
551,504,539,550 |
609,078,214,315 |
599,177,801,737 |
586,854,892,156 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,614,986,361 |
89,303,938,172 |
94,202,400,840 |
97,962,419,308 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
|
|
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
808,125,221 |
1,071,938,227 |
1,784,173,303 |
3,781,499,999 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,034,197,006 |
6,858,620,764 |
9,669,211,480 |
10,256,774,547 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,034,197,006 |
6,858,620,764 |
9,669,211,480 |
10,256,774,547 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
8,772,664,134 |
21,373,379,181 |
|
23,924,144,762 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
22,749,016,057 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
476,889,553,189 |
519,774,276,143 |
504,975,400,897 |
488,892,472,848 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
476,889,553,189 |
519,774,276,143 |
504,975,400,897 |
488,892,472,848 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
587,382,029,087 |
663,603,072,927 |
689,730,826,405 |
668,317,262,853 |
|