1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,387,145,564 |
174,266,239,527 |
72,403,675,957 |
76,743,094,010 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
133,572,420 |
1,083,950,983 |
167,535,350 |
257,247,836 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,253,573,144 |
173,182,288,544 |
72,236,140,607 |
76,485,846,174 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,528,598,046 |
166,427,527,370 |
58,326,313,628 |
60,960,238,399 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,724,975,098 |
6,754,761,174 |
13,909,826,979 |
15,525,607,775 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,121,911,398 |
8,976,649,025 |
1,782,618,834 |
1,875,842,450 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,178,937,175 |
1,963,122,824 |
1,926,749,608 |
1,566,493,283 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,803,362,653 |
1,413,094,910 |
1,369,798,584 |
1,022,926,566 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-10,937,874,131 |
-1,920,589,712 |
2,758,261,793 |
-1,998,937,112 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,553,377,881 |
6,456,497,792 |
2,471,670,811 |
4,319,862,095 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,077,481,164 |
11,043,814,047 |
7,492,595,346 |
7,157,857,879 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,099,216,145 |
-5,652,614,176 |
6,559,691,841 |
2,358,299,856 |
|
12. Thu nhập khác |
799,760,999 |
-520,137,597 |
654,545,455 |
177,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
745,788,272 |
-641,433,102 |
667,540,548 |
3,351,445 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
53,972,727 |
121,295,505 |
-12,995,093 |
173,648,555 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,153,188,872 |
-5,531,318,671 |
6,546,696,748 |
2,531,948,411 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
934,336,208 |
-101,235,766 |
883,906,297 |
1,286,938,459 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,981,184,155 |
964,076,398 |
856,597,108 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
218,852,664 |
-3,448,898,750 |
4,698,714,053 |
388,412,844 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
217,485,203 |
-3,448,898,750 |
4,698,714,053 |
388,412,844 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,367,461 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
06 |
-89 |
122 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
06 |
-89 |
122 |
10 |
|