MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 122,899,550,904 265,011,022,994 58,645,844,337 96,179,474,117
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 414,722,628 55,239,120 32,344,780 181,624,930
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,484,828,276 264,955,783,874 58,613,499,557 95,997,849,187
4. Giá vốn hàng bán 100,439,139,179 222,984,584,676 44,128,143,946 77,866,290,835
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,045,689,097 41,971,199,198 14,485,355,611 18,131,558,352
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,392,745,112 24,417,156,442 400,914,892 25,208,546,959
7. Chi phí tài chính 876,276,425 1,497,466,134 1,847,841,412 1,990,325,595
- Trong đó: Chi phí lãi vay 730,394,174 1,296,437,453 1,675,761,197 1,853,489,681
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 13,844,877,304 -11,482,214,054 9,939,442,600 -11,049,329,465
9. Chi phí bán hàng 5,915,972,443 9,708,759,149 2,153,958,097 -1,826,256,838
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,508,002,330 12,908,006,287 7,992,070,429 10,000,465,229
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,983,060,315 30,791,910,016 12,831,843,165 22,126,241,860
12. Thu nhập khác 307,800,000 307,900,000 398,709,090 530,100,000
13. Chi phí khác 2,741,222,938 5,780,758 120,750,889
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,433,422,938 302,119,242 398,709,090 409,349,111
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,549,637,377 31,094,029,258 13,230,552,255 22,535,590,971
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,728,228,893 4,400,062,401 745,068,704 2,208,235,016
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,821,408,484 26,693,966,857 12,485,483,551 20,327,355,955
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,704,069,568 26,667,838,610 12,706,065,651 20,421,272,082
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 117,338,916 26,128,247 -220,582,100 -93,916,127
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 565 728 347 557
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.