1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
178,614,272,106 |
662,502,385,928 |
122,899,550,904 |
265,011,022,994 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
567,453,288 |
3,691,060,812 |
414,722,628 |
55,239,120 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,046,818,818 |
658,811,325,116 |
122,484,828,276 |
264,955,783,874 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
157,839,949,809 |
576,802,792,058 |
100,439,139,179 |
222,984,584,676 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,206,869,009 |
82,008,533,058 |
22,045,689,097 |
41,971,199,198 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,512,405,408 |
67,293,182,975 |
1,392,745,112 |
24,417,156,442 |
|
7. Chi phí tài chính |
845,812,418 |
3,130,433,161 |
876,276,425 |
1,497,466,134 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
686,828,582 |
2,378,580,972 |
730,394,174 |
1,296,437,453 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,659,877,577 |
|
13,844,877,304 |
-11,482,214,054 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,801,654,854 |
18,179,158,839 |
5,915,972,443 |
9,708,759,149 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,445,988,043 |
33,691,524,133 |
5,508,002,330 |
12,908,006,287 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,965,941,525 |
94,300,599,900 |
24,983,060,315 |
30,791,910,016 |
|
12. Thu nhập khác |
310,164,190 |
1,284,814,530 |
307,800,000 |
307,900,000 |
|
13. Chi phí khác |
220,098,750 |
880,370,452 |
2,741,222,938 |
5,780,758 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
90,065,440 |
404,444,078 |
-2,433,422,938 |
302,119,242 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,056,006,965 |
94,705,043,978 |
22,549,637,377 |
31,094,029,258 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,254,593,596 |
6,538,553,464 |
1,728,228,893 |
4,400,062,401 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-31,627,312 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,833,040,681 |
88,166,490,514 |
20,821,408,484 |
26,693,966,857 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,639,319,055 |
88,166,490,514 |
20,704,069,568 |
26,667,838,610 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
193,721,626 |
|
117,338,916 |
26,128,247 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
345 |
|
565 |
728 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|