MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 178,614,272,106 662,502,385,928 122,899,550,904 265,011,022,994
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 567,453,288 3,691,060,812 414,722,628 55,239,120
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 178,046,818,818 658,811,325,116 122,484,828,276 264,955,783,874
4. Giá vốn hàng bán 157,839,949,809 576,802,792,058 100,439,139,179 222,984,584,676
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,206,869,009 82,008,533,058 22,045,689,097 41,971,199,198
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,512,405,408 67,293,182,975 1,392,745,112 24,417,156,442
7. Chi phí tài chính 845,812,418 3,130,433,161 876,276,425 1,497,466,134
- Trong đó: Chi phí lãi vay 686,828,582 2,378,580,972 730,394,174 1,296,437,453
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,659,877,577 13,844,877,304 -11,482,214,054
9. Chi phí bán hàng 4,801,654,854 18,179,158,839 5,915,972,443 9,708,759,149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,445,988,043 33,691,524,133 5,508,002,330 12,908,006,287
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,965,941,525 94,300,599,900 24,983,060,315 30,791,910,016
12. Thu nhập khác 310,164,190 1,284,814,530 307,800,000 307,900,000
13. Chi phí khác 220,098,750 880,370,452 2,741,222,938 5,780,758
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 90,065,440 404,444,078 -2,433,422,938 302,119,242
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,056,006,965 94,705,043,978 22,549,637,377 31,094,029,258
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,254,593,596 6,538,553,464 1,728,228,893 4,400,062,401
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -31,627,312
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,833,040,681 88,166,490,514 20,821,408,484 26,693,966,857
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,639,319,055 88,166,490,514 20,704,069,568 26,667,838,610
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 193,721,626 117,338,916 26,128,247
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 345 565 728
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.