TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
492,915,796,726 |
529,725,445,484 |
421,384,220,303 |
468,602,857,835 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,649,941,699 |
14,024,668,823 |
6,598,009,525 |
14,423,622,657 |
|
1. Tiền |
10,649,941,699 |
11,524,668,823 |
6,598,009,525 |
14,423,622,657 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
37,170,000,000 |
69,170,000,000 |
115,909,180,822 |
101,909,180,822 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
37,170,000,000 |
69,170,000,000 |
115,909,180,822 |
101,909,180,822 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
285,549,888,114 |
296,405,406,641 |
164,132,758,465 |
222,897,232,332 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
309,023,311,865 |
329,825,924,449 |
249,997,470,349 |
313,348,096,353 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,320,790,343 |
15,694,038,474 |
15,547,387,164 |
8,525,804,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,506,439,229 |
9,761,365,389 |
11,593,322,623 |
13,375,151,281 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-148,300,653,323 |
-153,875,921,671 |
-153,005,421,671 |
-152,351,819,751 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
158,792,765,378 |
149,634,065,367 |
134,266,844,383 |
129,138,012,191 |
|
1. Hàng tồn kho |
158,792,765,378 |
149,634,065,367 |
134,266,844,383 |
133,537,337,354 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-4,399,325,163 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
753,201,535 |
491,304,653 |
477,427,108 |
234,809,833 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
357,809,698 |
237,308,796 |
354,954,601 |
234,809,833 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
444,320 |
519,173 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
394,947,517 |
253,476,684 |
122,472,507 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
352,135,161,293 |
364,209,331,206 |
407,545,304,126 |
416,841,410,513 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
152,000,000 |
|
60,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
60,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
152,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,402,263,015 |
69,074,362,495 |
65,614,557,688 |
69,830,450,096 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,413,881,169 |
68,203,798,086 |
64,861,810,716 |
67,744,459,454 |
|
- Nguyên giá |
266,297,613,306 |
267,872,291,488 |
267,875,952,653 |
272,959,915,654 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-195,883,732,137 |
-199,668,493,402 |
-203,014,141,937 |
-205,215,456,200 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
988,381,846 |
870,564,409 |
752,746,972 |
2,085,990,642 |
|
- Nguyên giá |
2,550,418,464 |
2,550,418,464 |
2,550,418,464 |
4,064,569,184 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,562,036,618 |
-1,679,854,055 |
-1,797,671,492 |
-1,978,578,542 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
931,396,000 |
931,396,000 |
1,147,096,000 |
1,274,072,403 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
931,396,000 |
931,396,000 |
1,147,096,000 |
1,274,072,403 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
261,566,206,037 |
276,863,488,729 |
263,238,090,329 |
249,145,462,654 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
261,566,206,037 |
267,863,488,729 |
254,238,090,329 |
249,145,462,654 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,083,296,241 |
17,340,083,982 |
17,545,560,109 |
16,591,425,360 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,840,317,495 |
4,727,723,271 |
5,563,817,433 |
5,240,300,719 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
13,242,978,746 |
12,612,360,711 |
11,981,742,676 |
11,351,124,641 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
845,050,958,019 |
893,934,776,690 |
828,929,524,429 |
885,444,268,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
258,891,023,632 |
299,761,828,837 |
224,446,792,226 |
260,230,908,567 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
257,821,573,022 |
298,967,035,297 |
223,651,998,686 |
259,738,908,567 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,776,602,646 |
98,521,069,888 |
40,323,093,440 |
82,762,431,488 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,976,488,758 |
24,582,173,992 |
23,168,426,931 |
24,088,905,896 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,959,156,839 |
2,961,181,542 |
6,699,254,737 |
4,555,799,673 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,674,894,195 |
6,436,351,547 |
6,607,262,041 |
9,153,782,341 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,011,657,682 |
508,672,728 |
515,725,483 |
2,691,830,224 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,086,922,797 |
290,750,000 |
907,643,184 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,914,261,891 |
3,791,917,243 |
4,062,849,407 |
3,281,052,332 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
122,174,943,964 |
159,519,622,362 |
139,926,007,193 |
131,732,282,128 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
445,870,380 |
595,227,450 |
595,227,450 |
778,020,990 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,800,773,870 |
1,760,068,545 |
846,508,820 |
694,803,495 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,069,450,610 |
794,793,540 |
794,793,540 |
492,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
737,300,000 |
612,000,000 |
612,000,000 |
492,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
332,150,610 |
182,793,540 |
182,793,540 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
586,159,934,387 |
594,172,947,853 |
604,482,732,203 |
625,213,359,781 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
582,504,887,115 |
590,729,900,579 |
601,251,684,927 |
622,194,312,503 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,502,056,276 |
12,502,056,276 |
12,502,056,276 |
12,502,056,276 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
170,521,387,422 |
178,746,400,886 |
189,268,185,234 |
210,210,812,810 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,575,492,658 |
10,858,106,122 |
21,667,558,286 |
167,600,626,948 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
167,945,894,764 |
167,888,294,764 |
167,600,626,948 |
42,610,185,862 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,655,047,272 |
3,443,047,274 |
3,231,047,276 |
3,019,047,278 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,655,047,272 |
3,443,047,274 |
3,231,047,276 |
3,019,047,278 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
845,050,958,019 |
893,934,776,690 |
828,929,524,429 |
885,444,268,348 |
|