TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
649,511,717,324 |
478,918,681,259 |
526,970,618,017 |
482,268,412,635 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,804,140,478 |
54,029,140,371 |
97,434,719,349 |
28,204,427,957 |
|
1. Tiền |
14,304,140,478 |
12,429,140,371 |
37,265,719,349 |
23,204,427,957 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
59,500,000,000 |
41,600,000,000 |
60,169,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
207,000,000,000 |
28,239,281,820 |
28,000,000,000 |
28,170,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
207,000,000,000 |
28,239,281,820 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
170,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
222,850,335,505 |
254,720,745,891 |
165,027,158,932 |
204,258,908,048 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
305,165,079,284 |
338,599,131,661 |
290,852,402,019 |
336,669,182,118 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,501,156,132 |
13,267,375,634 |
11,330,212,269 |
5,020,817,905 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,116,298,881 |
49,786,437,388 |
9,770,843,436 |
9,495,206,817 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-146,932,198,792 |
-146,932,198,792 |
-146,926,298,792 |
-146,926,298,792 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
144,783,152,484 |
141,303,305,515 |
229,485,982,246 |
215,266,761,192 |
|
1. Hàng tồn kho |
144,845,241,973 |
141,365,395,004 |
229,548,071,735 |
215,328,850,681 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-62,089,489 |
-62,089,489 |
-62,089,489 |
-62,089,489 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,074,088,857 |
626,207,662 |
7,022,757,490 |
6,368,315,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
279,881,499 |
320,745,767 |
276,496,841 |
1,129,953,074 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
110,472,850 |
6,688,483,826 |
5,187,523,527 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
794,207,358 |
194,989,045 |
57,776,823 |
50,838,837 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
409,954,456,427 |
412,315,825,421 |
399,746,143,945 |
388,009,864,027 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
11,422,125 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
11,422,125 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
105,689,390,078 |
103,239,706,033 |
93,771,108,690 |
92,460,597,325 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
105,085,644,787 |
102,692,414,796 |
92,664,008,683 |
91,432,092,317 |
|
- Nguyên giá |
279,962,175,419 |
280,940,110,487 |
270,031,169,405 |
272,205,463,681 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-174,876,530,632 |
-178,247,695,691 |
-177,367,160,722 |
-180,773,371,364 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
603,745,291 |
547,291,237 |
1,107,100,007 |
1,028,505,008 |
|
- Nguyên giá |
3,052,367,251 |
3,052,367,251 |
3,450,186,140 |
3,450,186,140 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,448,621,960 |
-2,505,076,014 |
-2,343,086,133 |
-2,421,681,132 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,374,201,599 |
|
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,374,201,599 |
|
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,010,240,781 |
1,170,943,328 |
708,505,378 |
1,230,536,850 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,010,240,781 |
1,170,943,328 |
708,505,378 |
1,230,536,850 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
278,776,563,284 |
284,150,377,033 |
281,472,159,098 |
270,534,284,967 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
278,776,563,284 |
284,150,377,033 |
281,472,159,098 |
270,534,284,967 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,478,262,284 |
23,754,799,027 |
23,794,370,779 |
23,773,022,760 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,559,721,223 |
5,466,876,001 |
6,137,065,788 |
6,746,335,804 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
18,918,541,061 |
18,287,923,026 |
17,657,304,991 |
17,026,686,956 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,059,466,173,751 |
891,234,506,680 |
926,716,761,962 |
870,278,276,662 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
389,673,177,061 |
267,881,580,297 |
302,263,026,127 |
245,833,521,495 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
385,608,634,171 |
265,244,239,656 |
300,869,429,446 |
244,499,924,814 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,221,739,816 |
70,316,640,449 |
136,253,649,162 |
112,674,354,794 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,813,013,883 |
2,285,046,408 |
7,692,338,218 |
7,524,725,163 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
369,434,010 |
5,185,382,988 |
8,183,888,728 |
10,453,790,004 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,179,083,126 |
2,814,477,804 |
5,694,401,312 |
6,252,703,840 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,494,862,590 |
670,188,033 |
1,052,483,774 |
738,739,757 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,701,629,671 |
61,189,426,256 |
3,392,729,349 |
3,094,213,016 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
305,566,245,429 |
117,819,975,258 |
133,621,552,218 |
100,017,555,404 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,771,884,924 |
3,956,554,563 |
3,229,702,113 |
2,659,863,589 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,490,740,722 |
1,006,547,897 |
1,748,684,572 |
1,083,979,247 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,064,542,890 |
2,637,340,641 |
1,393,596,681 |
1,333,596,681 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
503,300,000 |
483,300,000 |
483,300,000 |
423,300,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,561,242,890 |
2,154,040,641 |
910,296,681 |
910,296,681 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
669,792,996,690 |
623,352,926,383 |
624,453,735,835 |
624,444,755,167 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
664,145,504,988 |
617,933,268,013 |
619,261,910,797 |
619,480,763,461 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,770,960,945 |
11,770,960,945 |
11,770,960,945 |
11,770,960,945 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,589,412,600 |
-1,589,412,600 |
-1,589,412,600 |
-1,589,412,600 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
254,281,857,995 |
208,069,151,051 |
209,434,198,126 |
209,817,771,699 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
97,064,720,638 |
11,610,821,556 |
13,804,038,879 |
14,187,612,452 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
157,217,137,357 |
196,458,329,495 |
195,630,159,247 |
195,630,159,247 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
200,655,231 |
201,125,200 |
164,720,909 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,647,491,702 |
5,419,658,370 |
5,191,825,038 |
4,963,991,706 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
5,647,491,702 |
5,419,658,370 |
5,191,825,038 |
4,963,991,706 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,059,466,173,751 |
891,234,506,680 |
926,716,761,962 |
870,278,276,662 |
|