MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 405,357,958,953 434,270,170,720 377,190,699,881 399,591,303,995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,581,691,722 30,108,423,013 97,384,081,222 57,352,948,855
1. Tiền 12,576,691,722 17,808,423,013 16,184,081,222 11,952,948,855
2. Các khoản tương đương tiền 60,005,000,000 12,300,000,000 81,200,000,000 45,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,000,000,000 17,000,000,000 32,000,000,000 72,339,670,000
1. Chứng khoán kinh doanh 39,839,670,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,000,000,000 17,000,000,000 32,000,000,000 32,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 171,161,159,027 260,321,751,937 100,550,699,314 119,199,820,895
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 155,173,408,193 225,450,088,352 94,816,133,395 117,034,921,792
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,697,948,354 10,557,114,620 5,020,181,334 1,352,659,645
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,300,895,467 25,325,641,952 1,725,477,572 1,403,177,295
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,011,092,987 -1,011,092,987 -1,011,092,987 -590,937,837
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 141,992,942,900 126,512,245,304 145,758,743,197 150,417,917,401
1. Hàng tồn kho 142,716,683,677 127,235,986,081 146,482,483,974 152,296,951,410
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -723,740,777 -723,740,777 -723,740,777 -1,879,034,009
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,622,165,304 327,750,466 1,497,176,148 280,946,844
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 47,813,728 252,743,829 287,444,486 269,678,776
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,574,351,576 936,767,604
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 75,006,637 272,964,058 11,268,068
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 370,790,594,342 437,038,047,093 452,383,965,280 438,535,536,793
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,417,752,200 77,121,508,400 75,339,914,100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 76,417,752,200 77,121,508,400 75,339,914,100
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,057,214,175 91,590,745,701 97,071,437,991 99,329,381,091
1. Tài sản cố định hữu hình 89,926,554,284 90,516,334,865 96,053,276,210 98,364,968,365
- Nguyên giá 188,416,049,996 191,544,307,106 199,042,045,854 203,021,866,892
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,489,495,712 -101,027,972,241 -102,988,769,644 -104,656,898,527
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,130,659,891 1,074,410,836 1,018,161,781 964,412,726
- Nguyên giá 1,286,081,111 1,286,081,111 1,286,081,111 1,286,081,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -155,421,220 -211,670,275 -267,919,330 -321,668,385
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,701,731,940 2,233,852,542 1,766,625,572
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,701,731,940 2,233,852,542 1,766,625,572
V. Đầu tư tài chính dài hạn 273,012,762,718 261,530,548,664 271,469,991,264 259,009,962,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 273,012,762,718 261,530,548,664 271,469,991,264 259,009,962,100
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,018,885,509 5,265,147,986 4,954,402,053 4,856,279,502
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,018,885,509 5,265,147,986 4,954,402,053 4,856,279,502
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 776,148,553,295 871,308,217,813 829,574,665,161 838,126,840,788
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 180,684,246,188 326,637,833,839 272,807,147,635 265,948,727,013
I. Nợ ngắn hạn 172,138,538,666 315,283,993,661 261,311,077,299 258,205,248,769
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,547,498,177 155,801,174,135 67,717,889,069 55,466,532,922
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,615,861,702 4,548,193,473 5,761,082,292 4,091,121,768
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,133,556,551 9,044,603,577 5,607,375,577 6,990,853,371
4. Phải trả người lao động 5,955,740,165 14,237,867,793 15,161,594,439 14,293,063,994
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,153,674,085 760,746,908 432,812,518 868,964,205
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,388,562,338 1,378,873,284 3,047,971,028 1,260,275,200
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,536,932,960 9,455,494,404 1,048,456,396 3,431,191,102
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 83,994,680,208 96,708,245,481 140,858,893,604 153,460,748,234
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,318,686,531 14,698,843,703 13,894,567,771 10,668,139,193
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,493,345,949 8,649,950,903 7,780,434,605 7,674,358,780
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,545,707,522 11,353,840,178 11,496,070,336 7,743,478,244
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,908,707,522 9,732,435,368 9,874,665,526 6,122,073,434
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,637,000,000 1,621,404,810 1,621,404,810 1,621,404,810
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 595,464,307,107 544,670,383,974 556,767,517,526 572,178,113,775
I. Vốn chủ sở hữu 593,935,638,425 541,423,865,282 551,209,348,833 565,076,645,089
1. Vốn góp của chủ sở hữu 368,000,000,000 368,000,000,000 368,000,000,000 368,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 368,000,000,000 368,000,000,000 368,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 152,595,945 152,595,945 152,595,945 152,595,945
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,589,412,600 -1,589,412,600 -1,589,412,600 -1,589,412,600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,926,026,801 7,926,026,801 8,243,710,880 8,837,822,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 207,374,055,592 152,427,235,283 163,912,536,803 180,640,117,496
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,704,069,568 60,077,973,829 80,499,245,911
- LNST chưa phân phối kỳ này 186,669,986,024 103,834,562,974 100,140,871,585
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,072,372,687 14,507,419,853 12,489,917,805 9,035,521,784
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,528,668,682 3,246,518,692 5,558,168,693 7,101,468,686
1. Nguồn kinh phí -25,923,000 1,755,477,009 -1,807,322,991 -52,023,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,554,591,682 1,491,041,683 7,365,491,684 7,153,491,686
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 776,148,553,295 871,308,217,813 829,574,665,161 838,126,840,788
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.