TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
349,891,188,631 |
405,357,958,953 |
434,270,170,720 |
377,190,699,881 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,489,035,235 |
72,581,691,722 |
30,108,423,013 |
97,384,081,222 |
|
1. Tiền |
50,874,035,235 |
12,576,691,722 |
17,808,423,013 |
16,184,081,222 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
57,615,000,000 |
60,005,000,000 |
12,300,000,000 |
81,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,300,000,000 |
18,000,000,000 |
17,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,300,000,000 |
18,000,000,000 |
17,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
107,945,257,856 |
171,161,159,027 |
260,321,751,937 |
100,550,699,314 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,595,445,546 |
155,173,408,193 |
225,450,088,352 |
94,816,133,395 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,459,910,663 |
13,697,948,354 |
10,557,114,620 |
5,020,181,334 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,869,923,634 |
3,300,895,467 |
25,325,641,952 |
1,725,477,572 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-980,021,987 |
-1,011,092,987 |
-1,011,092,987 |
-1,011,092,987 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,362,378,709 |
141,992,942,900 |
126,512,245,304 |
145,758,743,197 |
|
1. Hàng tồn kho |
112,086,119,486 |
142,716,683,677 |
127,235,986,081 |
146,482,483,974 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-723,740,777 |
-723,740,777 |
-723,740,777 |
-723,740,777 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,794,516,831 |
1,622,165,304 |
327,750,466 |
1,497,176,148 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
55,951,036 |
47,813,728 |
252,743,829 |
287,444,486 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,656,652,694 |
1,574,351,576 |
|
936,767,604 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
81,913,101 |
|
75,006,637 |
272,964,058 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
278,263,540,515 |
370,790,594,342 |
437,038,047,093 |
452,383,965,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
76,417,752,200 |
77,121,508,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
76,417,752,200 |
77,121,508,400 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,738,774,831 |
91,057,214,175 |
91,590,745,701 |
97,071,437,991 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,551,032,540 |
89,926,554,284 |
90,516,334,865 |
96,053,276,210 |
|
- Nguyên giá |
156,056,018,077 |
188,416,049,996 |
191,544,307,106 |
199,042,045,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,504,985,537 |
-98,489,495,712 |
-101,027,972,241 |
-102,988,769,644 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,187,742,291 |
1,130,659,891 |
1,074,410,836 |
1,018,161,781 |
|
- Nguyên giá |
1,286,081,111 |
1,286,081,111 |
1,286,081,111 |
1,286,081,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,338,820 |
-155,421,220 |
-211,670,275 |
-267,919,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
600,369,850 |
1,701,731,940 |
2,233,852,542 |
1,766,625,572 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
600,369,850 |
1,701,731,940 |
2,233,852,542 |
1,766,625,572 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
199,744,829,336 |
273,012,762,718 |
261,530,548,664 |
271,469,991,264 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
19,902,634,227 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
179,842,195,109 |
273,012,762,718 |
261,530,548,664 |
271,469,991,264 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,179,566,498 |
5,018,885,509 |
5,265,147,986 |
4,954,402,053 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,179,566,498 |
5,018,885,509 |
5,265,147,986 |
4,954,402,053 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
628,154,729,146 |
776,148,553,295 |
871,308,217,813 |
829,574,665,161 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
150,567,009,862 |
180,684,246,188 |
326,637,833,839 |
272,807,147,635 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
143,373,796,296 |
172,138,538,666 |
315,283,993,661 |
261,311,077,299 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,322,840,794 |
48,547,498,177 |
155,801,174,135 |
67,717,889,069 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,885,077,054 |
5,615,861,702 |
4,548,193,473 |
5,761,082,292 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,834,432,106 |
3,133,556,551 |
9,044,603,577 |
5,607,375,577 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,636,970,415 |
5,955,740,165 |
14,237,867,793 |
15,161,594,439 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,593,402,706 |
1,153,674,085 |
760,746,908 |
432,812,518 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,388,562,338 |
1,378,873,284 |
3,047,971,028 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,412,949,078 |
2,536,932,960 |
9,455,494,404 |
1,048,456,396 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,548,779,435 |
83,994,680,208 |
96,708,245,481 |
140,858,893,604 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,037,627,433 |
15,318,686,531 |
14,698,843,703 |
13,894,567,771 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,101,717,275 |
3,493,345,949 |
8,649,950,903 |
7,780,434,605 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,193,213,566 |
8,545,707,522 |
11,353,840,178 |
11,496,070,336 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,556,213,566 |
6,908,707,522 |
9,732,435,368 |
9,874,665,526 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,637,000,000 |
1,637,000,000 |
1,621,404,810 |
1,621,404,810 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
477,587,719,284 |
595,464,307,107 |
544,670,383,974 |
556,767,517,526 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
475,995,500,603 |
593,935,638,425 |
541,423,865,282 |
551,209,348,833 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
368,000,000,000 |
368,000,000,000 |
368,000,000,000 |
368,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
368,000,000,000 |
368,000,000,000 |
|
368,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
152,595,945 |
152,595,945 |
152,595,945 |
152,595,945 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-1,589,412,600 |
-1,589,412,600 |
-1,589,412,600 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,200,042,131 |
4,926,026,801 |
7,926,026,801 |
8,243,710,880 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
106,232,275,127 |
207,374,055,592 |
152,427,235,283 |
163,912,536,803 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,065,784,613 |
20,704,069,568 |
|
60,077,973,829 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
88,166,490,514 |
186,669,986,024 |
|
103,834,562,974 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
15,072,372,687 |
14,507,419,853 |
12,489,917,805 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,592,218,681 |
1,528,668,682 |
3,246,518,692 |
5,558,168,693 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-25,923,000 |
-25,923,000 |
1,755,477,009 |
-1,807,322,991 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,618,141,681 |
1,554,591,682 |
1,491,041,683 |
7,365,491,684 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
628,154,729,146 |
776,148,553,295 |
871,308,217,813 |
829,574,665,161 |
|