TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
372,443,724,521 |
349,891,188,631 |
405,357,958,953 |
434,270,170,720 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,928,654,190 |
108,489,035,235 |
72,581,691,722 |
30,108,423,013 |
|
1. Tiền |
12,928,654,190 |
50,874,035,235 |
12,576,691,722 |
17,808,423,013 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
57,615,000,000 |
60,005,000,000 |
12,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,455,377,778 |
20,300,000,000 |
18,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
39,455,377,778 |
20,300,000,000 |
18,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
189,285,528,328 |
107,945,257,856 |
171,161,159,027 |
260,321,751,937 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
185,030,727,291 |
101,595,445,546 |
155,173,408,193 |
225,450,088,352 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,477,418,364 |
5,459,910,663 |
13,697,948,354 |
10,557,114,620 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,808,475,660 |
1,869,923,634 |
3,300,895,467 |
25,325,641,952 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,031,092,987 |
-980,021,987 |
-1,011,092,987 |
-1,011,092,987 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
120,725,528,308 |
111,362,378,709 |
141,992,942,900 |
126,512,245,304 |
|
1. Hàng tồn kho |
121,449,269,085 |
112,086,119,486 |
142,716,683,677 |
127,235,986,081 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-723,740,777 |
-723,740,777 |
-723,740,777 |
-723,740,777 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,635,917 |
1,794,516,831 |
1,622,165,304 |
327,750,466 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
47,587,363 |
55,951,036 |
47,813,728 |
252,743,829 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,656,652,694 |
1,574,351,576 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,048,554 |
81,913,101 |
|
75,006,637 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
361,448,704,712 |
278,263,540,515 |
370,790,594,342 |
437,038,047,093 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
76,417,752,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
76,417,752,200 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,748,001,457 |
75,738,774,831 |
91,057,214,175 |
91,590,745,701 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
92,508,385,112 |
74,551,032,540 |
89,926,554,284 |
90,516,334,865 |
|
- Nguyên giá |
187,528,262,251 |
156,056,018,077 |
188,416,049,996 |
191,544,307,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,019,877,139 |
-81,504,985,537 |
-98,489,495,712 |
-101,027,972,241 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
239,616,345 |
1,187,742,291 |
1,130,659,891 |
1,074,410,836 |
|
- Nguyên giá |
319,481,111 |
1,286,081,111 |
1,286,081,111 |
1,286,081,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,864,766 |
-98,338,820 |
-155,421,220 |
-211,670,275 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
628,251,730 |
600,369,850 |
1,701,731,940 |
2,233,852,542 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
628,251,730 |
600,369,850 |
1,701,731,940 |
2,233,852,542 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
263,424,249,992 |
199,744,829,336 |
273,012,762,718 |
261,530,548,664 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
19,902,634,227 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
263,424,249,992 |
179,842,195,109 |
273,012,762,718 |
261,530,548,664 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,648,201,533 |
2,179,566,498 |
5,018,885,509 |
5,265,147,986 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,585,893,550 |
2,179,566,498 |
5,018,885,509 |
5,265,147,986 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
62,307,983 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
733,892,429,233 |
628,154,729,146 |
776,148,553,295 |
871,308,217,813 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
174,631,648,680 |
150,567,009,862 |
180,684,246,188 |
326,637,833,839 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
162,363,447,639 |
143,373,796,296 |
172,138,538,666 |
315,283,993,661 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,650,655,761 |
51,322,840,794 |
48,547,498,177 |
155,801,174,135 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,625,487,814 |
3,885,077,054 |
5,615,861,702 |
4,548,193,473 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,973,362,949 |
1,834,432,106 |
3,133,556,551 |
9,044,603,577 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,544,653,600 |
15,636,970,415 |
5,955,740,165 |
14,237,867,793 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,594,532,718 |
2,593,402,706 |
1,153,674,085 |
760,746,908 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,842,294,306 |
|
2,388,562,338 |
1,378,873,284 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,719,267,157 |
3,412,949,078 |
2,536,932,960 |
9,455,494,404 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
62,880,011,675 |
46,548,779,435 |
83,994,680,208 |
96,708,245,481 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,158,166,086 |
14,037,627,433 |
15,318,686,531 |
14,698,843,703 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,375,015,573 |
4,101,717,275 |
3,493,345,949 |
8,649,950,903 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,268,201,041 |
7,193,213,566 |
8,545,707,522 |
11,353,840,178 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,631,201,041 |
5,556,213,566 |
6,908,707,522 |
9,732,435,368 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,637,000,000 |
1,637,000,000 |
1,637,000,000 |
1,621,404,810 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
559,260,780,553 |
477,587,719,284 |
595,464,307,107 |
544,670,383,974 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
559,069,337,873 |
475,995,500,603 |
593,935,638,425 |
541,423,865,282 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
368,000,000,000 |
368,000,000,000 |
368,000,000,000 |
368,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
368,000,000,000 |
368,000,000,000 |
368,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
241,768,693 |
152,595,945 |
152,595,945 |
152,595,945 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1,589,412,600 |
-1,589,412,600 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,830,224,674 |
3,200,042,131 |
4,926,026,801 |
7,926,026,801 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
172,229,620,405 |
106,232,275,127 |
207,374,055,592 |
152,427,235,283 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
103,528,006,238 |
18,065,784,613 |
20,704,069,568 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,701,614,167 |
88,166,490,514 |
186,669,986,024 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,357,136,701 |
|
15,072,372,687 |
14,507,419,853 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
191,442,680 |
1,592,218,681 |
1,528,668,682 |
3,246,518,692 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-483,374,000 |
-25,923,000 |
-25,923,000 |
1,755,477,009 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
674,816,680 |
1,618,141,681 |
1,554,591,682 |
1,491,041,683 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
733,892,429,233 |
628,154,729,146 |
776,148,553,295 |
871,308,217,813 |
|