1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
118,486,427,491 |
231,075,729,750 |
184,215,090,237 |
140,631,868,035 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
118,486,427,491 |
231,075,729,750 |
184,215,090,237 |
140,631,868,035 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
91,134,465,903 |
190,833,392,048 |
153,443,729,549 |
116,057,566,513 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,351,961,588 |
40,242,337,702 |
30,771,360,688 |
24,574,301,522 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
596,410,545 |
883,211,644 |
636,788,579 |
840,584,581 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,360,905,751 |
2,108,421,589 |
1,914,873,250 |
1,889,916,018 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,355,050,396 |
2,100,920,729 |
1,903,634,742 |
1,886,603,835 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-62,840,496 |
-60,396,536 |
294,512,834 |
-231,305,768 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,243,044,258 |
23,478,973,441 |
21,884,565,188 |
20,511,607,163 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,281,581,628 |
15,477,757,780 |
7,903,223,663 |
2,782,057,154 |
|
12. Thu nhập khác |
4,321,966,292 |
2,969,930,779 |
4,619,454,482 |
3,596,680,788 |
|
13. Chi phí khác |
1,666,583,463 |
431,937,525 |
1,152,863,479 |
403,650,607 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,655,382,829 |
2,537,993,254 |
3,466,591,003 |
3,193,030,181 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,936,964,457 |
18,015,751,034 |
11,369,814,666 |
5,975,087,335 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,935,347,770 |
3,932,241,068 |
2,229,166,662 |
865,920,699 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,001,616,687 |
14,083,509,966 |
9,140,648,004 |
5,109,166,636 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,536,409,931 |
12,587,182,735 |
7,500,141,765 |
4,454,762,058 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
465,206,756 |
1,496,327,231 |
1,640,506,239 |
654,404,578 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,486 |
2,861 |
1,705 |
1,012 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|