TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
221,531,149,146 |
191,310,096,918 |
172,615,936,858 |
161,707,022,547 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,820,375,280 |
31,256,726,108 |
25,827,462,307 |
20,585,564,805 |
|
1. Tiền |
44,560,105,026 |
29,138,559,467 |
24,727,462,307 |
18,285,564,805 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,260,270,254 |
2,118,166,641 |
1,100,000,000 |
2,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,200,000,000 |
1,263,600,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,200,000,000 |
1,263,600,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
138,502,063,516 |
132,753,631,155 |
116,783,537,781 |
102,868,386,369 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
99,231,742,846 |
87,981,550,953 |
66,625,874,869 |
61,119,046,008 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,119,432,360 |
4,516,381,323 |
4,660,673,538 |
8,617,554,007 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,593,624,179 |
42,698,434,748 |
45,496,989,374 |
33,131,786,354 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,442,735,869 |
-2,442,735,869 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,619,701,266 |
27,225,160,780 |
27,013,715,855 |
36,590,720,328 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,619,701,266 |
27,225,160,780 |
27,013,715,855 |
36,590,720,328 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
589,009,084 |
74,578,875 |
791,220,915 |
398,751,045 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,152,732 |
|
|
4,750,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
536,202,267 |
29,596,088 |
697,828,081 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,654,085 |
44,982,787 |
93,392,834 |
394,001,045 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,897,002,367 |
25,414,373,309 |
23,197,504,358 |
23,177,565,658 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,409,293,483 |
18,248,155,633 |
16,631,641,847 |
16,776,897,487 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,385,634,578 |
18,248,155,633 |
16,631,641,847 |
16,776,897,487 |
|
- Nguyên giá |
52,844,672,302 |
52,544,019,894 |
52,080,875,069 |
52,161,873,189 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,459,037,724 |
-34,295,864,261 |
-35,449,233,222 |
-35,384,975,702 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,658,905 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,094,660,000 |
1,094,660,000 |
1,094,660,000 |
1,094,660,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,071,001,095 |
-1,094,660,000 |
-1,094,660,000 |
-1,094,660,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,100,145,465 |
5,394,658,299 |
5,163,352,531 |
5,115,458,890 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,732,146,159 |
4,026,658,993 |
3,795,353,225 |
3,747,459,584 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,367,999,306 |
1,367,999,306 |
1,367,999,306 |
1,367,999,306 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,387,563,419 |
1,771,559,377 |
1,402,509,980 |
1,285,209,281 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,573,522,140 |
957,518,098 |
588,468,701 |
471,168,002 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
814,041,279 |
814,041,279 |
814,041,279 |
814,041,279 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
249,428,151,513 |
216,724,470,227 |
195,813,441,216 |
184,884,588,205 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
166,588,830,635 |
136,648,381,847 |
118,404,093,264 |
106,558,123,905 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
157,631,429,792 |
132,440,109,546 |
115,574,775,050 |
104,207,714,806 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,411,881,387 |
14,940,716,236 |
22,379,604,806 |
16,870,159,561 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,060,996,444 |
6,986,938,330 |
9,404,659,610 |
16,947,382,945 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,419,034,140 |
8,258,740,504 |
5,554,454,665 |
4,352,374,118 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,476,667,631 |
19,629,099,725 |
15,702,781,828 |
8,533,862,168 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,598,839,649 |
29,634,989,449 |
23,245,136,558 |
19,317,831,516 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,338,279,517 |
27,234,079,477 |
9,298,901,945 |
13,812,684,180 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,093,838,892 |
21,586,741,915 |
25,784,814,561 |
21,802,369,089 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,231,892,132 |
4,168,803,910 |
4,204,421,077 |
2,571,051,229 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,957,400,843 |
4,208,272,301 |
2,829,318,214 |
2,350,409,099 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,957,400,843 |
4,208,272,301 |
2,580,818,214 |
2,089,909,099 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
248,500,000 |
260,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
82,839,320,878 |
80,076,088,380 |
77,409,347,952 |
78,326,464,300 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
82,839,320,878 |
80,076,088,380 |
77,409,347,952 |
78,326,464,300 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
356,849,738 |
356,849,738 |
356,849,738 |
356,849,738 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,953,625,214 |
17,613,171,142 |
18,472,267,627 |
18,744,562,342 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,768,674,613 |
9,812,457,107 |
7,061,340,234 |
7,296,662,797 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,587,182,735 |
7,500,141,765 |
4,454,762,058 |
4,655,086,564 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,181,491,878 |
2,312,315,342 |
2,606,578,176 |
2,641,576,233 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,760,171,313 |
8,293,610,393 |
7,518,890,353 |
7,928,389,423 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
249,428,151,513 |
216,724,470,227 |
195,813,441,216 |
184,884,588,205 |
|