MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 221,531,149,146 191,310,096,918 172,615,936,858 161,707,022,547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,820,375,280 31,256,726,108 25,827,462,307 20,585,564,805
1. Tiền 44,560,105,026 29,138,559,467 24,727,462,307 18,285,564,805
2. Các khoản tương đương tiền 1,260,270,254 2,118,166,641 1,100,000,000 2,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,200,000,000 1,263,600,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,200,000,000 1,263,600,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 138,502,063,516 132,753,631,155 116,783,537,781 102,868,386,369
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,231,742,846 87,981,550,953 66,625,874,869 61,119,046,008
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,119,432,360 4,516,381,323 4,660,673,538 8,617,554,007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,593,624,179 42,698,434,748 45,496,989,374 33,131,786,354
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,442,735,869 -2,442,735,869
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,619,701,266 27,225,160,780 27,013,715,855 36,590,720,328
1. Hàng tồn kho 36,619,701,266 27,225,160,780 27,013,715,855 36,590,720,328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 589,009,084 74,578,875 791,220,915 398,751,045
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,152,732 4,750,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 536,202,267 29,596,088 697,828,081
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,654,085 44,982,787 93,392,834 394,001,045
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,897,002,367 25,414,373,309 23,197,504,358 23,177,565,658
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,409,293,483 18,248,155,633 16,631,641,847 16,776,897,487
1. Tài sản cố định hữu hình 20,385,634,578 18,248,155,633 16,631,641,847 16,776,897,487
- Nguyên giá 52,844,672,302 52,544,019,894 52,080,875,069 52,161,873,189
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,459,037,724 -34,295,864,261 -35,449,233,222 -35,384,975,702
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,658,905
- Nguyên giá 1,094,660,000 1,094,660,000 1,094,660,000 1,094,660,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,071,001,095 -1,094,660,000 -1,094,660,000 -1,094,660,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,100,145,465 5,394,658,299 5,163,352,531 5,115,458,890
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,732,146,159 4,026,658,993 3,795,353,225 3,747,459,584
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,367,999,306 1,367,999,306 1,367,999,306 1,367,999,306
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,387,563,419 1,771,559,377 1,402,509,980 1,285,209,281
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,573,522,140 957,518,098 588,468,701 471,168,002
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 814,041,279 814,041,279 814,041,279 814,041,279
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 249,428,151,513 216,724,470,227 195,813,441,216 184,884,588,205
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 166,588,830,635 136,648,381,847 118,404,093,264 106,558,123,905
I. Nợ ngắn hạn 157,631,429,792 132,440,109,546 115,574,775,050 104,207,714,806
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,411,881,387 14,940,716,236 22,379,604,806 16,870,159,561
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,060,996,444 6,986,938,330 9,404,659,610 16,947,382,945
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,419,034,140 8,258,740,504 5,554,454,665 4,352,374,118
4. Phải trả người lao động 28,476,667,631 19,629,099,725 15,702,781,828 8,533,862,168
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,598,839,649 29,634,989,449 23,245,136,558 19,317,831,516
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,338,279,517 27,234,079,477 9,298,901,945 13,812,684,180
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,093,838,892 21,586,741,915 25,784,814,561 21,802,369,089
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,231,892,132 4,168,803,910 4,204,421,077 2,571,051,229
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,957,400,843 4,208,272,301 2,829,318,214 2,350,409,099
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,957,400,843 4,208,272,301 2,580,818,214 2,089,909,099
7. Phải trả dài hạn khác 248,500,000 260,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 82,839,320,878 80,076,088,380 77,409,347,952 78,326,464,300
I. Vốn chủ sở hữu 82,839,320,878 80,076,088,380 77,409,347,952 78,326,464,300
1. Vốn góp của chủ sở hữu 44,000,000,000 44,000,000,000 44,000,000,000 44,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 44,000,000,000 44,000,000,000 44,000,000,000 44,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 356,849,738 356,849,738 356,849,738 356,849,738
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,953,625,214 17,613,171,142 18,472,267,627 18,744,562,342
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,768,674,613 9,812,457,107 7,061,340,234 7,296,662,797
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,587,182,735 7,500,141,765 4,454,762,058 4,655,086,564
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,181,491,878 2,312,315,342 2,606,578,176 2,641,576,233
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,760,171,313 8,293,610,393 7,518,890,353 7,928,389,423
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 249,428,151,513 216,724,470,227 195,813,441,216 184,884,588,205
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.