TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
173,201,732,078 |
187,449,604,533 |
221,531,149,146 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
35,510,854,502 |
30,461,795,610 |
45,820,375,280 |
|
1. Tiền |
|
35,510,854,502 |
29,253,133,425 |
44,560,105,026 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,208,662,185 |
1,260,270,254 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
107,607,449,645 |
114,947,874,511 |
138,502,063,516 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
74,450,142,380 |
82,502,832,700 |
99,231,742,846 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,138,690,520 |
5,947,647,709 |
7,119,432,360 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
3,389,000 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
28,015,227,745 |
28,882,609,602 |
34,593,624,179 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,385,215,500 |
-2,442,735,869 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
29,966,066,441 |
41,789,276,890 |
36,619,701,266 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
29,966,066,441 |
41,789,276,890 |
36,619,701,266 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
117,361,490 |
250,657,522 |
589,009,084 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
10,941,662 |
28,789,546 |
28,152,732 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
73,282,945 |
201,867,976 |
536,202,267 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
33,136,883 |
20,000,000 |
24,654,085 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
31,024,327,472 |
28,525,370,498 |
27,897,002,367 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
24,244,080,618 |
22,469,044,362 |
20,409,293,483 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
24,020,172,123 |
22,355,335,867 |
20,385,634,578 |
|
- Nguyên giá |
|
52,227,030,030 |
52,725,441,734 |
52,844,672,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-28,206,857,907 |
-30,370,105,867 |
-32,459,037,724 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
223,908,495 |
113,708,495 |
23,658,905 |
|
- Nguyên giá |
|
1,094,660,000 |
1,094,660,000 |
1,094,660,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-870,751,505 |
-980,951,505 |
-1,071,001,095 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,877,167,497 |
4,814,327,001 |
5,100,145,465 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
3,855,383,191 |
3,792,542,695 |
3,732,146,159 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,021,784,306 |
1,021,784,306 |
1,367,999,306 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,903,079,357 |
1,241,999,135 |
2,387,563,419 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,089,038,078 |
427,957,856 |
1,573,522,140 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
814,041,279 |
814,041,279 |
814,041,279 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
204,226,059,550 |
215,974,975,031 |
249,428,151,513 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
129,176,170,552 |
140,820,277,936 |
166,588,830,635 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
126,520,952,896 |
132,453,335,913 |
157,631,429,792 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
14,201,485,165 |
13,000,137,519 |
19,411,881,387 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
16,611,428,683 |
18,944,406,415 |
26,060,996,444 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
7,272,751,307 |
8,251,469,131 |
9,419,034,140 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
29,603,919,718 |
22,911,503,770 |
28,476,667,631 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,333,275,965 |
6,879,215,413 |
26,598,839,649 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
26,169,928,639 |
29,563,935,000 |
26,338,279,517 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
22,260,245,066 |
28,005,854,678 |
17,093,838,892 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,067,918,353 |
4,896,813,987 |
4,231,892,132 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,655,217,656 |
8,366,942,023 |
8,957,400,843 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
2,655,217,656 |
8,366,942,023 |
8,957,400,843 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
75,049,888,998 |
75,154,697,095 |
82,839,320,878 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
75,049,888,998 |
75,154,697,095 |
82,839,320,878 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
356,849,738 |
356,849,738 |
356,849,738 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
14,573,420,650 |
15,282,060,298 |
15,953,625,214 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
9,274,227,096 |
8,801,602,305 |
14,768,674,613 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,046,935,079 |
6,536,409,931 |
12,587,182,735 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,227,292,017 |
2,265,192,374 |
2,181,491,878 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
6,845,391,514 |
6,714,184,754 |
7,760,171,313 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
204,226,059,550 |
215,974,975,031 |
249,428,151,513 |
|