1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
148,482,326,262 |
116,535,936,472 |
194,215,325,128 |
268,005,352,428 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
148,482,326,262 |
116,535,936,472 |
194,215,325,128 |
268,005,352,428 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,473,660,926 |
88,304,697,860 |
147,627,102,177 |
155,946,355,669 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,008,665,336 |
28,231,238,612 |
46,588,222,951 |
112,058,996,759 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,894,847,585 |
3,353,974,168 |
1,285,173,052 |
1,258,360,859 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,832,484 |
461,661,792 |
977,234,296 |
18,105,214,253 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,833,870 |
461,661,792 |
957,779,779 |
18,070,722,177 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,651,394,765 |
17,882,339,080 |
23,888,982,707 |
29,878,162,206 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,213,285,672 |
13,241,211,908 |
23,007,179,000 |
65,333,981,159 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,464,000 |
3,848,192,047 |
|
|
13. Chi phí khác |
187,627,249 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-187,627,249 |
3,464,000 |
3,848,192,047 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,025,658,423 |
13,244,675,908 |
26,855,371,047 |
65,333,981,159 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,088,020,540 |
2,677,544,953 |
5,717,508,243 |
3,623,738,700 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,937,637,883 |
10,567,130,955 |
21,137,862,804 |
61,710,242,459 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,937,637,883 |
10,567,130,955 |
21,137,862,804 |
47,527,500,213 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
14,182,742,246 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,491 |
4,982 |
11,266 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,080 |
|
|
|
|