MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy lợi II (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 148,482,326,262 116,535,936,472 194,215,325,128 268,005,352,428
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 148,482,326,262 116,535,936,472 194,215,325,128 268,005,352,428
4. Giá vốn hàng bán 114,473,660,926 88,304,697,860 147,627,102,177 155,946,355,669
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,008,665,336 28,231,238,612 46,588,222,951 112,058,996,759
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,894,847,585 3,353,974,168 1,285,173,052 1,258,360,859
7. Chi phí tài chính 38,832,484 461,661,792 977,234,296 18,105,214,253
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,833,870 461,661,792 957,779,779 18,070,722,177
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,651,394,765 17,882,339,080 23,888,982,707 29,878,162,206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,213,285,672 13,241,211,908 23,007,179,000 65,333,981,159
12. Thu nhập khác 3,464,000 3,848,192,047
13. Chi phí khác 187,627,249
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -187,627,249 3,464,000 3,848,192,047
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,025,658,423 13,244,675,908 26,855,371,047 65,333,981,159
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,088,020,540 2,677,544,953 5,717,508,243 3,623,738,700
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,937,637,883 10,567,130,955 21,137,862,804 61,710,242,459
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,937,637,883 10,567,130,955 21,137,862,804 47,527,500,213
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,182,742,246
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,491 4,982 11,266
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,080
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.