1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,053,266,845 |
140,346,893,675 |
130,130,442,852 |
121,287,738,753 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,053,266,845 |
140,346,893,675 |
130,130,442,852 |
121,287,738,753 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,417,530,563 |
93,293,271,522 |
96,300,473,994 |
86,326,702,318 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,635,736,282 |
47,053,622,153 |
33,829,968,858 |
34,961,036,435 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,889,348 |
2,179,971,095 |
3,113,463,450 |
1,379,043,523 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,764,783,660 |
3,166,476,161 |
4,055,392,174 |
3,140,488,728 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,169,649,155 |
3,166,476,161 |
4,055,392,174 |
3,140,488,728 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,056,298,986 |
5,485,995,085 |
5,324,726,950 |
5,078,299,130 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,707,162,140 |
15,068,000,217 |
17,744,386,210 |
13,637,410,926 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,112,380,844 |
25,513,121,785 |
9,818,926,974 |
14,483,881,174 |
|
12. Thu nhập khác |
738,442,909 |
66,222 |
278,156,432 |
118,079 |
|
13. Chi phí khác |
746,875,685 |
7,674,564 |
308,670,772 |
121,347 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,432,776 |
-7,608,342 |
-30,514,340 |
-3,268 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,103,948,068 |
25,505,513,443 |
9,788,412,634 |
14,483,877,906 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,846,880,452 |
5,125,291,172 |
2,045,544,527 |
2,966,819,661 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,257,067,616 |
20,380,222,271 |
7,742,868,107 |
11,517,058,245 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,257,067,616 |
20,380,222,271 |
7,742,868,107 |
11,517,058,245 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
353 |
639 |
243 |
361 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|