MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Kinh doanh nước sạch Hải Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 122,053,266,845 140,346,893,675 130,130,442,852 121,287,738,753
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,053,266,845 140,346,893,675 130,130,442,852 121,287,738,753
4. Giá vốn hàng bán 85,417,530,563 93,293,271,522 96,300,473,994 86,326,702,318
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,635,736,282 47,053,622,153 33,829,968,858 34,961,036,435
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,889,348 2,179,971,095 3,113,463,450 1,379,043,523
7. Chi phí tài chính 4,764,783,660 3,166,476,161 4,055,392,174 3,140,488,728
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,169,649,155 3,166,476,161 4,055,392,174 3,140,488,728
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,056,298,986 5,485,995,085 5,324,726,950 5,078,299,130
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,707,162,140 15,068,000,217 17,744,386,210 13,637,410,926
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,112,380,844 25,513,121,785 9,818,926,974 14,483,881,174
12. Thu nhập khác 738,442,909 66,222 278,156,432 118,079
13. Chi phí khác 746,875,685 7,674,564 308,670,772 121,347
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,432,776 -7,608,342 -30,514,340 -3,268
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,103,948,068 25,505,513,443 9,788,412,634 14,483,877,906
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,846,880,452 5,125,291,172 2,045,544,527 2,966,819,661
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,257,067,616 20,380,222,271 7,742,868,107 11,517,058,245
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,257,067,616 20,380,222,271 7,742,868,107 11,517,058,245
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 353 639 243 361
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.