1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,754,631,044 |
102,124,713,246 |
112,436,018,524 |
128,313,531,731 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,754,631,044 |
102,124,713,246 |
112,436,018,524 |
128,313,531,731 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,138,922,770 |
70,345,444,365 |
74,920,148,895 |
82,395,802,837 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,615,708,274 |
31,779,268,881 |
37,515,869,629 |
45,917,728,894 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,392,337,296 |
282,831,132 |
4,471,666 |
3,138,205,268 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,490,729,714 |
2,878,547,753 |
5,352,459,322 |
4,945,534,487 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,490,729,714 |
2,878,547,753 |
4,077,850,926 |
4,945,534,487 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,043,870,656 |
4,805,559,018 |
4,502,158,276 |
5,270,077,954 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,675,171,170 |
10,540,941,611 |
13,702,947,752 |
14,023,206,910 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,798,274,030 |
13,837,051,631 |
13,962,775,945 |
24,817,114,811 |
|
12. Thu nhập khác |
42,238,604 |
2,934,133 |
22,196,898 |
10,985,014 |
|
13. Chi phí khác |
9,380,780 |
11,396,733 |
183,299 |
432,956 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
32,857,824 |
-8,462,600 |
22,013,599 |
10,552,058 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,831,131,854 |
13,828,589,031 |
13,984,789,544 |
24,827,666,869 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,620,505,724 |
2,799,512,404 |
2,833,804,109 |
5,111,626,174 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,210,626,130 |
11,029,076,627 |
11,150,985,435 |
19,716,040,695 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,210,626,130 |
11,029,076,627 |
11,150,985,435 |
19,716,040,695 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
195 |
346 |
350 |
618 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|