1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
115,825,615,889 |
110,754,631,044 |
102,124,713,246 |
112,436,018,524 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
115,825,615,889 |
110,754,631,044 |
102,124,713,246 |
112,436,018,524 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,755,357,507 |
81,138,922,770 |
70,345,444,365 |
74,920,148,895 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,070,258,382 |
29,615,708,274 |
31,779,268,881 |
37,515,869,629 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,729,456 |
3,392,337,296 |
282,831,132 |
4,471,666 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,445,850,211 |
7,490,729,714 |
2,878,547,753 |
5,352,459,322 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,883,525,363 |
7,490,729,714 |
2,878,547,753 |
4,077,850,926 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,908,319,650 |
4,043,870,656 |
4,805,559,018 |
4,502,158,276 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,168,144,880 |
13,675,171,170 |
10,540,941,611 |
13,702,947,752 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,552,673,097 |
7,798,274,030 |
13,837,051,631 |
13,962,775,945 |
|
12. Thu nhập khác |
46,517,923 |
42,238,604 |
2,934,133 |
22,196,898 |
|
13. Chi phí khác |
115,906,624 |
9,380,780 |
11,396,733 |
183,299 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-69,388,701 |
32,857,824 |
-8,462,600 |
22,013,599 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,483,284,396 |
7,831,131,854 |
13,828,589,031 |
13,984,789,544 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,731,529,313 |
1,620,505,724 |
2,799,512,404 |
2,833,804,109 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,751,755,083 |
6,210,626,130 |
11,029,076,627 |
11,150,985,435 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,751,755,083 |
6,210,626,130 |
11,029,076,627 |
11,150,985,435 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
588 |
195 |
346 |
350 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|