MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,191,979,205 59,870,833,193 57,273,838,243 66,304,445,916
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,069,550,305 6,198,474,478 1,294,259,811 4,067,284,008
1. Tiền 7,069,550,305 6,198,474,478 1,294,259,811 4,067,284,008
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,802,772,997 20,881,975,757 17,184,864,061 23,865,226,762
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,830,663,124 12,653,365,240 12,688,513,477 11,008,154,020
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,517,352,073 2,918,985,879 1,623,947,359 4,700,297,759
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,454,757,800 5,309,624,638 2,872,403,225 8,156,774,983
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,319,655,903 32,790,382,958 36,029,853,887 36,710,704,265
1. Hàng tồn kho 33,319,655,903 32,790,382,958 36,029,853,887 36,710,704,265
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,764,860,484 1,661,230,881
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,764,860,484 80,244,522
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,580,986,359
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 897,281,729,611 886,582,570,755 904,695,635,810 884,261,525,179
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 870,873,988,762 856,225,224,507 857,173,785,218 831,751,238,163
1. Tài sản cố định hữu hình 870,325,994,324 855,713,980,069 856,664,231,909 831,280,369,854
- Nguyên giá 1,774,102,564,350 1,788,085,426,645 1,810,525,604,104 1,810,826,604,104
- Giá trị hao mòn lũy kế -903,776,570,026 -932,371,446,576 -953,861,372,195 -979,546,234,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 547,994,438 511,244,438 509,553,309 470,868,309
- Nguyên giá 817,000,000 817,000,000 855,700,000 855,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -269,005,562 -305,755,562 -346,146,691 -384,831,691
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,009,694,978 21,412,436,768 39,080,683,769 42,929,581,245
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,009,694,978 21,412,436,768 39,080,683,769 42,929,581,245
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,398,045,871 8,944,909,480 8,441,166,823 9,580,705,771
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,398,045,871 8,944,909,480 8,441,166,823 9,580,705,771
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 959,473,708,816 946,453,403,948 961,969,474,053 950,565,971,095
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 526,977,560,511 517,258,164,311 534,625,366,309 511,734,063,844
I. Nợ ngắn hạn 90,141,741,316 92,475,271,696 110,884,871,456 92,034,387,017
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,057,886,893 40,149,406,782 59,522,223,775 38,290,889,503
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,163,441,089 2,320,882,037 1,860,773,438 2,315,603,198
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,652,776,789 8,008,326,655 4,650,267,689 6,001,207,239
4. Phải trả người lao động 11,383,670,712 17,263,773,447 6,557,866,130 8,185,270,193
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 231,361,986 377,654,454 135,838,218
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,448,910
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,756,875,752 5,985,910,330 9,422,443,360 6,657,434,558
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,431,791,127 3,622,352,387 8,863,582,252 11,782,688,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,462,488,058 15,124,620,058 19,630,060,358 18,665,455,358
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 436,835,819,195 424,782,892,615 423,740,494,853 419,699,676,827
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 146,298,020,313 142,798,020,313 141,298,020,313 141,298,020,313
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 290,537,798,882 281,984,872,302 282,442,474,540 278,401,656,514
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 432,496,148,305 429,195,239,637 427,344,107,744 438,831,907,251
I. Vốn chủ sở hữu 432,496,148,305 429,195,239,637 427,344,107,744 438,831,907,251
1. Vốn góp của chủ sở hữu 318,824,708,995 318,824,708,995 318,824,708,995 318,824,708,995
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 318,824,708,995 318,824,708,995 318,824,708,995 318,824,708,995
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 43,401,304,712 48,183,368,325 56,131,362,723 56,131,362,723
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,335,188,777 10,553,858,293 18,187,863,895 18,187,863,895
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,934,945,821 51,633,304,024 34,200,172,131 45,687,971,638
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,917,144,064 44,233,551,433 26,800,419,540 38,288,219,047
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,017,801,757 7,399,752,591 7,399,752,591 7,399,752,591
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 959,473,708,816 946,453,403,948 961,969,474,053 950,565,971,095
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.