TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,191,979,205 |
59,870,833,193 |
57,273,838,243 |
66,304,445,916 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,069,550,305 |
6,198,474,478 |
1,294,259,811 |
4,067,284,008 |
|
1. Tiền |
7,069,550,305 |
6,198,474,478 |
1,294,259,811 |
4,067,284,008 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,802,772,997 |
20,881,975,757 |
17,184,864,061 |
23,865,226,762 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,830,663,124 |
12,653,365,240 |
12,688,513,477 |
11,008,154,020 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,517,352,073 |
2,918,985,879 |
1,623,947,359 |
4,700,297,759 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,454,757,800 |
5,309,624,638 |
2,872,403,225 |
8,156,774,983 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,319,655,903 |
32,790,382,958 |
36,029,853,887 |
36,710,704,265 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,319,655,903 |
32,790,382,958 |
36,029,853,887 |
36,710,704,265 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,764,860,484 |
1,661,230,881 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,764,860,484 |
80,244,522 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
1,580,986,359 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
897,281,729,611 |
886,582,570,755 |
904,695,635,810 |
884,261,525,179 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
870,873,988,762 |
856,225,224,507 |
857,173,785,218 |
831,751,238,163 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
870,325,994,324 |
855,713,980,069 |
856,664,231,909 |
831,280,369,854 |
|
- Nguyên giá |
1,774,102,564,350 |
1,788,085,426,645 |
1,810,525,604,104 |
1,810,826,604,104 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-903,776,570,026 |
-932,371,446,576 |
-953,861,372,195 |
-979,546,234,250 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
547,994,438 |
511,244,438 |
509,553,309 |
470,868,309 |
|
- Nguyên giá |
817,000,000 |
817,000,000 |
855,700,000 |
855,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-269,005,562 |
-305,755,562 |
-346,146,691 |
-384,831,691 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,009,694,978 |
21,412,436,768 |
39,080,683,769 |
42,929,581,245 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,009,694,978 |
21,412,436,768 |
39,080,683,769 |
42,929,581,245 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,398,045,871 |
8,944,909,480 |
8,441,166,823 |
9,580,705,771 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,398,045,871 |
8,944,909,480 |
8,441,166,823 |
9,580,705,771 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
959,473,708,816 |
946,453,403,948 |
961,969,474,053 |
950,565,971,095 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
526,977,560,511 |
517,258,164,311 |
534,625,366,309 |
511,734,063,844 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
90,141,741,316 |
92,475,271,696 |
110,884,871,456 |
92,034,387,017 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,057,886,893 |
40,149,406,782 |
59,522,223,775 |
38,290,889,503 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,163,441,089 |
2,320,882,037 |
1,860,773,438 |
2,315,603,198 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,652,776,789 |
8,008,326,655 |
4,650,267,689 |
6,001,207,239 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,383,670,712 |
17,263,773,447 |
6,557,866,130 |
8,185,270,193 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
231,361,986 |
|
377,654,454 |
135,838,218 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,448,910 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,756,875,752 |
5,985,910,330 |
9,422,443,360 |
6,657,434,558 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,431,791,127 |
3,622,352,387 |
8,863,582,252 |
11,782,688,750 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,462,488,058 |
15,124,620,058 |
19,630,060,358 |
18,665,455,358 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
436,835,819,195 |
424,782,892,615 |
423,740,494,853 |
419,699,676,827 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
146,298,020,313 |
142,798,020,313 |
141,298,020,313 |
141,298,020,313 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
290,537,798,882 |
281,984,872,302 |
282,442,474,540 |
278,401,656,514 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
432,496,148,305 |
429,195,239,637 |
427,344,107,744 |
438,831,907,251 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
432,496,148,305 |
429,195,239,637 |
427,344,107,744 |
438,831,907,251 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
43,401,304,712 |
48,183,368,325 |
56,131,362,723 |
56,131,362,723 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,335,188,777 |
10,553,858,293 |
18,187,863,895 |
18,187,863,895 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,934,945,821 |
51,633,304,024 |
34,200,172,131 |
45,687,971,638 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,917,144,064 |
44,233,551,433 |
26,800,419,540 |
38,288,219,047 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,017,801,757 |
7,399,752,591 |
7,399,752,591 |
7,399,752,591 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
959,473,708,816 |
946,453,403,948 |
961,969,474,053 |
950,565,971,095 |
|