MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,419,583,541 52,582,336,532 56,450,767,898 62,191,979,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,239,128,340 2,418,120,952 5,711,139,662 7,069,550,305
1. Tiền 5,239,128,340 2,418,120,952 5,711,139,662 7,069,550,305
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,010,796,519 14,382,855,789 17,378,830,727 21,802,772,997
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,072,153,608 10,850,152,563 12,217,093,413 14,830,663,124
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,125,338,751 670,924,959 1,246,101,219 2,517,352,073
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,813,304,160 2,861,778,267 3,915,636,095 4,454,757,800
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,969,535,625 34,682,991,925 33,360,797,509 33,319,655,903
1. Hàng tồn kho 35,969,535,625 34,682,991,925 33,360,797,509 33,319,655,903
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 200,123,057 1,098,367,866
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 200,123,057
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,098,367,866
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 908,695,107,044 920,105,182,223 903,334,905,833 897,281,729,611
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 864,988,704,779 870,276,004,029 887,882,998,428 870,873,988,762
1. Tài sản cố định hữu hình 864,855,454,786 869,654,509,591 887,298,253,990 870,325,994,324
- Nguyên giá 1,693,566,972,507 1,722,911,211,454 1,768,154,193,412 1,774,102,564,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -828,711,517,721 -853,256,701,863 -880,855,939,422 -903,776,570,026
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 133,249,993 621,494,438 584,744,438 547,994,438
- Nguyên giá 287,000,000 817,000,000 817,000,000 817,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,750,007 -195,505,562 -232,255,562 -269,005,562
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,261,639,118 41,035,307,423 6,929,462,917 18,009,694,978
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,261,639,118 41,035,307,423 6,929,462,917 18,009,694,978
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,444,763,147 8,793,870,771 8,522,444,488 8,398,045,871
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,444,763,147 8,793,870,771 8,522,444,488 8,398,045,871
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 971,114,690,585 972,687,518,755 959,785,673,731 959,473,708,816
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 562,127,467,056 564,162,706,526 538,546,593,042 526,977,560,511
I. Nợ ngắn hạn 120,822,469,629 123,465,129,741 106,711,781,052 90,141,741,316
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,608,082,024 61,725,765,815 44,307,352,924 45,057,886,893
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,187,410,745 2,309,130,219 3,008,296,362 2,163,441,089
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,900,239,507 584,768,228 6,418,155,240 5,652,776,789
4. Phải trả người lao động 19,346,370,916 6,922,403,333 7,675,397,364 11,383,670,712
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 444,477,772 231,361,986
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 268,751,524 21,109,474 1,448,910
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,292,573,270 13,462,512,191 5,645,096,150 5,756,875,752
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,205,849,185 22,257,592,925 24,173,885,480 4,431,791,127
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,013,192,458 15,758,479,258 15,462,488,058 15,462,488,058
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 441,304,997,427 440,697,576,785 431,834,811,990 436,835,819,195
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 151,500,020,313 148,500,020,313 148,500,020,313 146,298,020,313
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 289,804,977,114 292,197,556,472 283,334,791,677 290,537,798,882
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 408,987,223,529 408,524,812,229 421,239,080,689 432,496,148,305
I. Vốn chủ sở hữu 408,987,223,529 408,524,812,229 421,239,080,689 432,496,148,305
1. Vốn góp của chủ sở hữu 318,824,708,995 318,824,708,995 318,824,708,995 318,824,708,995
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 318,824,708,995 318,824,708,995 318,824,708,995 318,824,708,995
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 13,995,581,407 25,591,322,099 42,940,143,430 43,401,304,712
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,176,912,082 33,145,171,390 15,796,350,059 15,335,188,777
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,990,021,045 30,963,609,745 43,677,878,205 54,934,945,821
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,972,219,288 26,945,807,988 12,710,632,685 50,917,144,064
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,017,801,757 4,017,801,757 30,967,245,520 4,017,801,757
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 971,114,690,585 972,687,518,755 959,785,673,731 959,473,708,816
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.