TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,419,583,541 |
52,582,336,532 |
56,450,767,898 |
62,191,979,205 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,239,128,340 |
2,418,120,952 |
5,711,139,662 |
7,069,550,305 |
|
1. Tiền |
5,239,128,340 |
2,418,120,952 |
5,711,139,662 |
7,069,550,305 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,010,796,519 |
14,382,855,789 |
17,378,830,727 |
21,802,772,997 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,072,153,608 |
10,850,152,563 |
12,217,093,413 |
14,830,663,124 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,125,338,751 |
670,924,959 |
1,246,101,219 |
2,517,352,073 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,813,304,160 |
2,861,778,267 |
3,915,636,095 |
4,454,757,800 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,969,535,625 |
34,682,991,925 |
33,360,797,509 |
33,319,655,903 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,969,535,625 |
34,682,991,925 |
33,360,797,509 |
33,319,655,903 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
200,123,057 |
1,098,367,866 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
200,123,057 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,098,367,866 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
908,695,107,044 |
920,105,182,223 |
903,334,905,833 |
897,281,729,611 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
864,988,704,779 |
870,276,004,029 |
887,882,998,428 |
870,873,988,762 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
864,855,454,786 |
869,654,509,591 |
887,298,253,990 |
870,325,994,324 |
|
- Nguyên giá |
1,693,566,972,507 |
1,722,911,211,454 |
1,768,154,193,412 |
1,774,102,564,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-828,711,517,721 |
-853,256,701,863 |
-880,855,939,422 |
-903,776,570,026 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
133,249,993 |
621,494,438 |
584,744,438 |
547,994,438 |
|
- Nguyên giá |
287,000,000 |
817,000,000 |
817,000,000 |
817,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-153,750,007 |
-195,505,562 |
-232,255,562 |
-269,005,562 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,261,639,118 |
41,035,307,423 |
6,929,462,917 |
18,009,694,978 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,261,639,118 |
41,035,307,423 |
6,929,462,917 |
18,009,694,978 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,444,763,147 |
8,793,870,771 |
8,522,444,488 |
8,398,045,871 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,444,763,147 |
8,793,870,771 |
8,522,444,488 |
8,398,045,871 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
971,114,690,585 |
972,687,518,755 |
959,785,673,731 |
959,473,708,816 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
562,127,467,056 |
564,162,706,526 |
538,546,593,042 |
526,977,560,511 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,822,469,629 |
123,465,129,741 |
106,711,781,052 |
90,141,741,316 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,608,082,024 |
61,725,765,815 |
44,307,352,924 |
45,057,886,893 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,187,410,745 |
2,309,130,219 |
3,008,296,362 |
2,163,441,089 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,900,239,507 |
584,768,228 |
6,418,155,240 |
5,652,776,789 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,346,370,916 |
6,922,403,333 |
7,675,397,364 |
11,383,670,712 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
444,477,772 |
|
231,361,986 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
268,751,524 |
|
21,109,474 |
1,448,910 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,292,573,270 |
13,462,512,191 |
5,645,096,150 |
5,756,875,752 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,205,849,185 |
22,257,592,925 |
24,173,885,480 |
4,431,791,127 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,013,192,458 |
15,758,479,258 |
15,462,488,058 |
15,462,488,058 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
441,304,997,427 |
440,697,576,785 |
431,834,811,990 |
436,835,819,195 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
151,500,020,313 |
148,500,020,313 |
148,500,020,313 |
146,298,020,313 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
289,804,977,114 |
292,197,556,472 |
283,334,791,677 |
290,537,798,882 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
408,987,223,529 |
408,524,812,229 |
421,239,080,689 |
432,496,148,305 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
408,987,223,529 |
408,524,812,229 |
421,239,080,689 |
432,496,148,305 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
318,824,708,995 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
13,995,581,407 |
25,591,322,099 |
42,940,143,430 |
43,401,304,712 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,176,912,082 |
33,145,171,390 |
15,796,350,059 |
15,335,188,777 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,990,021,045 |
30,963,609,745 |
43,677,878,205 |
54,934,945,821 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,972,219,288 |
26,945,807,988 |
12,710,632,685 |
50,917,144,064 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,017,801,757 |
4,017,801,757 |
30,967,245,520 |
4,017,801,757 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
971,114,690,585 |
972,687,518,755 |
959,785,673,731 |
959,473,708,816 |
|