TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,335,765,456 |
120,713,210,013 |
133,604,302,714 |
145,481,501,004 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,767,934,407 |
9,819,864,250 |
3,401,781,174 |
4,924,072,358 |
|
1. Tiền |
3,767,934,407 |
9,819,864,250 |
3,401,781,174 |
4,924,072,358 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,459,522,542 |
62,050,820,463 |
72,102,962,879 |
62,549,781,483 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,518,143,114 |
53,962,836,158 |
64,506,396,246 |
58,176,969,287 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,328,246,490 |
4,224,778,424 |
3,784,574,532 |
2,307,213,987 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,613,132,938 |
3,863,205,881 |
3,811,992,101 |
2,065,598,209 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,287,623,444 |
48,659,891,260 |
55,711,479,852 |
77,328,371,001 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,287,623,444 |
48,659,891,260 |
55,711,479,852 |
77,328,371,001 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,820,685,063 |
182,634,040 |
2,388,078,809 |
679,276,162 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,261,007,394 |
70,986,672 |
1,937,192,675 |
155,694,446 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
559,677,669 |
111,647,368 |
450,886,134 |
523,581,716 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,381,595,553 |
98,407,489,907 |
98,497,753,362 |
101,407,116,745 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
151,900,000 |
160,000,000 |
517,617,059 |
230,456,940 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
151,900,000 |
160,000,000 |
517,617,059 |
230,456,940 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,020,423,786 |
87,216,275,834 |
78,365,542,069 |
93,103,575,162 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,644,448,795 |
75,484,675,834 |
71,921,500,870 |
73,629,775,167 |
|
- Nguyên giá |
146,806,179,978 |
171,309,776,669 |
180,686,710,622 |
195,051,140,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,161,731,183 |
-95,825,100,835 |
-108,765,209,752 |
-121,421,365,653 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,375,974,991 |
11,731,600,000 |
6,444,041,199 |
19,473,799,995 |
|
- Nguyên giá |
1,471,600,000 |
11,731,600,000 |
6,506,232,000 |
19,784,754,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,625,009 |
|
-62,190,801 |
-310,954,005 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,212,744,680 |
3,745,865,078 |
14,879,796,469 |
1,824,415,689 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,212,744,680 |
3,745,865,078 |
14,879,796,469 |
1,824,415,689 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,996,527,087 |
7,285,348,995 |
4,734,797,765 |
6,248,668,954 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,996,527,087 |
7,285,348,995 |
4,734,797,765 |
6,248,668,954 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
226,717,361,009 |
219,120,699,920 |
232,102,056,076 |
246,888,617,749 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
133,104,178,447 |
113,801,418,224 |
120,176,940,732 |
128,204,888,187 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,289,107,713 |
97,495,900,010 |
109,868,893,425 |
118,234,566,854 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,179,165,825 |
40,748,247,433 |
47,531,954,710 |
54,957,853,947 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,681,310,005 |
3,678,385,702 |
3,221,339,514 |
7,554,515,823 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,328,420,297 |
1,026,968,767 |
1,413,441,398 |
1,766,228,566 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,668,294,437 |
6,375,530,061 |
7,744,042,637 |
7,602,377,434 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,433,138,148 |
3,776,667,140 |
5,554,044,450 |
3,441,663,727 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
16,363,637 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,641,259,412 |
5,490,949,345 |
5,358,262,188 |
5,642,075,614 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,963,204,174 |
35,573,636,147 |
38,020,353,113 |
36,510,732,691 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
394,315,415 |
825,515,415 |
1,025,455,415 |
742,755,415 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,815,070,734 |
16,305,518,214 |
10,308,047,307 |
9,970,321,333 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
51,000,000 |
51,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,187,197,000 |
16,036,576,117 |
9,804,951,117 |
9,507,767,117 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
627,873,734 |
268,942,097 |
452,096,190 |
411,554,216 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
93,613,182,562 |
105,319,281,696 |
111,925,115,344 |
118,683,729,562 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
92,727,818,383 |
104,755,670,589 |
111,417,242,881 |
118,231,595,742 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
70,931,200,000 |
81,923,250,000 |
90,114,180,000 |
94,614,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
70,931,200,000 |
81,923,250,000 |
90,114,180,000 |
94,614,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,223,600,000 |
2,223,600,000 |
2,223,600,000 |
2,223,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,590,810,784 |
11,590,810,784 |
11,590,810,784 |
11,590,810,784 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,982,207,599 |
9,018,009,805 |
7,488,652,097 |
9,803,004,958 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,925,000,980 |
8,789,584,301 |
7,260,657,345 |
9,523,487,261 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
57,206,619 |
228,425,504 |
227,994,752 |
279,517,697 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
885,364,179 |
563,611,107 |
507,872,463 |
452,133,820 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-207,864,997 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,093,229,176 |
563,611,107 |
507,872,463 |
452,133,820 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
226,717,361,009 |
219,120,699,920 |
232,102,056,076 |
246,888,617,749 |
|