MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 142,335,765,456 120,713,210,013 133,604,302,714 145,481,501,004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,767,934,407 9,819,864,250 3,401,781,174 4,924,072,358
1. Tiền 3,767,934,407 9,819,864,250 3,401,781,174 4,924,072,358
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,459,522,542 62,050,820,463 72,102,962,879 62,549,781,483
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,518,143,114 53,962,836,158 64,506,396,246 58,176,969,287
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,328,246,490 4,224,778,424 3,784,574,532 2,307,213,987
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,613,132,938 3,863,205,881 3,811,992,101 2,065,598,209
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,287,623,444 48,659,891,260 55,711,479,852 77,328,371,001
1. Hàng tồn kho 66,287,623,444 48,659,891,260 55,711,479,852 77,328,371,001
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,820,685,063 182,634,040 2,388,078,809 679,276,162
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,261,007,394 70,986,672 1,937,192,675 155,694,446
2. Thuế GTGT được khấu trừ 559,677,669 111,647,368 450,886,134 523,581,716
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 84,381,595,553 98,407,489,907 98,497,753,362 101,407,116,745
I. Các khoản phải thu dài hạn 151,900,000 160,000,000 517,617,059 230,456,940
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 151,900,000 160,000,000 517,617,059 230,456,940
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 65,020,423,786 87,216,275,834 78,365,542,069 93,103,575,162
1. Tài sản cố định hữu hình 63,644,448,795 75,484,675,834 71,921,500,870 73,629,775,167
- Nguyên giá 146,806,179,978 171,309,776,669 180,686,710,622 195,051,140,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,161,731,183 -95,825,100,835 -108,765,209,752 -121,421,365,653
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,375,974,991 11,731,600,000 6,444,041,199 19,473,799,995
- Nguyên giá 1,471,600,000 11,731,600,000 6,506,232,000 19,784,754,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,625,009 -62,190,801 -310,954,005
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,212,744,680 3,745,865,078 14,879,796,469 1,824,415,689
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,212,744,680 3,745,865,078 14,879,796,469 1,824,415,689
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,996,527,087 7,285,348,995 4,734,797,765 6,248,668,954
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,996,527,087 7,285,348,995 4,734,797,765 6,248,668,954
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 226,717,361,009 219,120,699,920 232,102,056,076 246,888,617,749
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 133,104,178,447 113,801,418,224 120,176,940,732 128,204,888,187
I. Nợ ngắn hạn 121,289,107,713 97,495,900,010 109,868,893,425 118,234,566,854
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,179,165,825 40,748,247,433 47,531,954,710 54,957,853,947
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,681,310,005 3,678,385,702 3,221,339,514 7,554,515,823
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,328,420,297 1,026,968,767 1,413,441,398 1,766,228,566
4. Phải trả người lao động 5,668,294,437 6,375,530,061 7,744,042,637 7,602,377,434
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,433,138,148 3,776,667,140 5,554,044,450 3,441,663,727
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,363,637
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,641,259,412 5,490,949,345 5,358,262,188 5,642,075,614
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,963,204,174 35,573,636,147 38,020,353,113 36,510,732,691
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 394,315,415 825,515,415 1,025,455,415 742,755,415
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,815,070,734 16,305,518,214 10,308,047,307 9,970,321,333
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 51,000,000 51,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,187,197,000 16,036,576,117 9,804,951,117 9,507,767,117
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 627,873,734 268,942,097 452,096,190 411,554,216
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,613,182,562 105,319,281,696 111,925,115,344 118,683,729,562
I. Vốn chủ sở hữu 92,727,818,383 104,755,670,589 111,417,242,881 118,231,595,742
1. Vốn góp của chủ sở hữu 70,931,200,000 81,923,250,000 90,114,180,000 94,614,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 70,931,200,000 81,923,250,000 90,114,180,000 94,614,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,223,600,000 2,223,600,000 2,223,600,000 2,223,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,590,810,784 11,590,810,784 11,590,810,784 11,590,810,784
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,982,207,599 9,018,009,805 7,488,652,097 9,803,004,958
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,925,000,980 8,789,584,301 7,260,657,345 9,523,487,261
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,206,619 228,425,504 227,994,752 279,517,697
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 885,364,179 563,611,107 507,872,463 452,133,820
1. Nguồn kinh phí -207,864,997
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,093,229,176 563,611,107 507,872,463 452,133,820
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 226,717,361,009 219,120,699,920 232,102,056,076 246,888,617,749
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.