1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,099,040,543 |
1,168,048,295 |
1,403,936,364 |
1,550,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,099,040,543 |
1,168,048,295 |
1,403,936,364 |
1,550,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,478,215,875 |
2,233,969,570 |
886,939,051 |
1,464,932,369 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-10,379,175,332 |
-1,065,921,275 |
516,997,313 |
85,067,631 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
82,175 |
338,857 |
96,594 |
24,546 |
|
7. Chi phí tài chính |
60,100,080 |
125,986,576 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
60,100,080 |
125,986,576 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,220,341 |
3,155,290 |
11,130,574,626 |
110,468,633 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
879,666,777 |
859,176,130 |
5,138,017,607 |
971,512,151 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,342,080,355 |
-2,053,900,414 |
-15,751,498,326 |
-996,888,607 |
|
12. Thu nhập khác |
2,545,485,851 |
871,406,699 |
45,454,545 |
|
|
13. Chi phí khác |
244,683,717 |
230,619,807 |
43,787,888 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,300,802,134 |
640,786,892 |
1,666,657 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,041,278,221 |
-1,413,113,522 |
-15,749,831,669 |
-996,888,607 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,041,278,221 |
-1,413,113,522 |
-15,749,831,669 |
-996,888,607 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,041,278,221 |
-1,413,113,522 |
-15,749,831,669 |
-996,888,607 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|