1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,642,490,003 |
9,384,139,985 |
5,064,203,935 |
4,325,864,392 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,642,490,003 |
9,384,139,985 |
5,064,203,935 |
4,325,864,392 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,333,823,067 |
9,484,343,537 |
6,683,502,612 |
12,333,870,991 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,308,666,936 |
-100,203,552 |
-1,619,298,677 |
-8,008,006,599 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
676,653 |
1,353,174 |
181,450 |
201,056 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,211,464,779 |
323,912,904 |
465,479,892 |
477,203,492 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,190,199,361 |
323,912,904 |
465,479,892 |
477,203,492 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
586,423,558 |
143,810,516 |
201,800,127 |
419,732,809 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,212,180,052 |
6,704,286,833 |
1,415,619,729 |
1,765,440,107 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,700,724,800 |
-7,270,860,631 |
-3,702,016,975 |
-10,670,181,951 |
|
12. Thu nhập khác |
9,118,607,247 |
1,610,787,188 |
98,814,923 |
1,424,637,973 |
|
13. Chi phí khác |
4,106,885,765 |
15,015,000 |
77,814,537 |
1,059,049,584 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,011,721,482 |
1,595,772,188 |
21,000,386 |
365,588,389 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,310,996,682 |
-5,675,088,443 |
-3,681,016,589 |
-10,304,593,562 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,310,996,682 |
-5,675,088,443 |
-3,681,016,589 |
-10,304,593,562 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,310,996,682 |
-5,675,088,443 |
-3,681,016,589 |
-10,304,593,562 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|